DANH SÁCH ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 - THPT NGUYỄN DUY TRINH NĂM HỌC 2022-2023
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
HỌC SINH TRƯỜNG THCS |
PHÒNG THI |
SỐ BÁO DANH |
ĐIỂM ƯU TIÊN |
ĐIỂM VĂN |
ĐIỂM NN |
ĐIỂM TOÁN |
TỔNG ĐIỂM |
1 |
Nguyễn Công Bảo An |
08/07/2007 |
THCS Nghi Long |
1 |
A270001 |
0 |
7.75 |
7.20 |
7.75 |
22.70 |
2 |
Nguyễn Hoài An |
04/02/2007 |
THCS Quán Hành |
1 |
A270002 |
0 |
8.00 |
8.40 |
6.25 |
22.65 |
3 |
Hà Huy An |
02/03/2007 |
THCS Nghi Kim |
1 |
A270003 |
0 |
8.50 |
5.40 |
5.50 |
19.40 |
4 |
Kiều Lê Khánh An |
15/10/2007 |
THCS Hà Huy Tập |
1 |
A270004 |
0 |
8.75 |
9.40 |
9.00 |
27.15 |
5 |
Nguyễn Quỳnh An |
16/06/2007 |
THCS Nghi ân |
1 |
A270005 |
0 |
8.75 |
4.40 |
6.50 |
19.65 |
6 |
Nguyễn Thị An |
16/07/2007 |
THCS Nghi Thuận |
1 |
A270006 |
0 |
8.25 |
4.20 |
5.00 |
17.45 |
7 |
Nguyễn Thị Hà An |
20/12/2007 |
THCS Nghi Liên |
1 |
A270007 |
0 |
8.50 |
6.20 |
7.00 |
21.70 |
8 |
Nguyễn Thị Thuý An |
02/04/2007 |
THCS Nghi Kim |
1 |
A270008 |
0 |
6.00 |
4.80 |
3.75 |
14.55 |
9 |
Trần Thị Thùy An |
15/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
1 |
A270009 |
0 |
6.50 |
2.60 |
5.00 |
14.10 |
10 |
Nguyễn Thị Vân An |
10/08/2007 |
THCS Nghi ân |
1 |
A270010 |
0 |
8.50 |
3.60 |
7.00 |
19.10 |
11 |
Nguyễn Thủy An |
03/02/2007 |
THCS Quán Hành |
1 |
A270011 |
0 |
8.75 |
7.80 |
6.50 |
23.05 |
12 |
Tạ Đinh Diễm Quỳnh Anh |
20/05/2007 |
THCS Nghi Vạn |
1 |
A270012 |
0 |
5.25 |
4.00 |
5.50 |
14.75 |
13 |
Nguyển Đình Anh |
20/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
1 |
A270013 |
0 |
6.00 |
6.60 |
4.00 |
16.60 |
14 |
Nguyễn Đình Tuấn Anh |
23/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
1 |
A270014 |
0 |
7.75 |
3.60 |
6.25 |
17.60 |
15 |
Đinh Đức Anh |
02/01/2007 |
THCS Nghi Long |
1 |
A270015 |
0 |
7.00 |
6.80 |
7.25 |
21.05 |
16 |
Nguyễn Đức Anh |
22/09/2007 |
THCS Nghi ân |
1 |
A270016 |
0 |
6.50 |
2.80 |
7.50 |
16.80 |
17 |
Phạm Đức Anh |
30/08/2007 |
THCS Nghi Diên |
1 |
A270017 |
0 |
8.50 |
5.00 |
7.25 |
20.75 |
18 |
Nguyễn Đức Ngọc Anh |
14/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
1 |
A270018 |
0 |
7.25 |
6.40 |
7.50 |
21.15 |
19 |
Lê Hiền Anh |
11/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
1 |
A270019 |
0 |
7.75 |
7.80 |
7.25 |
22.80 |
20 |
Lê Hoàng Anh |
10/05/2007 |
THCS Quán Hành |
1 |
A270020 |
0 |
6.50 |
5.80 |
3.50 |
15.80 |
21 |
Nguyễn Hoàng Anh |
13/01/2007 |
THCS Nghi Thuận |
1 |
A270021 |
0 |
7.75 |
4.00 |
7.50 |
19.25 |
22 |
Nguyễn Hoàng Thùy Anh |
10/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
1 |
A270022 |
0 |
8.50 |
8.80 |
7.00 |
24.30 |
23 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh |
21/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
1 |
A270023 |
0 |
6.25 |
4.20 |
6.75 |
17.20 |
24 |
Nguyễn Huyền Diệu Anh |
08/01/2007 |
THCS Lê Mao |
1 |
A270024 |
0 |
8.75 |
9.20 |
7.00 |
24.95 |
25 |
Trần Kiều Anh |
14/06/2007 |
THCS Nghi Hoa |
2 |
A270025 |
0 |
8.50 |
8.60 |
5.50 |
22.60 |
26 |
Nguyễn Lan Anh |
29/05/2007 |
THCS Nghi Thuận |
2 |
A270026 |
0 |
7.50 |
4.60 |
3.50 |
15.60 |
27 |
Nguyễn Lê Đức Anh |
06/07/2007 |
THCS Nghi Long |
2 |
A270027 |
0 |
8.75 |
5.60 |
5.50 |
19.85 |
28 |
Trần Mai Nhật Anh |
23/03/2006 |
THCS Nghi Vạn |
2 |
A270028 |
0 |
2.00 |
0.00 |
-1.00 |
2.00 |
29 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
03/04/2007 |
THCS Nghi Kim |
2 |
A270029 |
0 |
7.50 |
4.00 |
5.25 |
16.75 |
30 |
Lê Ngọc Phương Anh |
13/11/2007 |
THCS Nghi Kim |
2 |
A270030 |
0 |
8.00 |
2.60 |
3.25 |
13.85 |
31 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh |
30/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
2 |
A270031 |
0 |
9.00 |
6.80 |
7.75 |
23.55 |
32 |
Nguyễn Phương Anh |
14/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
2 |
A270032 |
0 |
8.50 |
6.40 |
6.25 |
21.15 |
33 |
Bạch Quang Anh |
14/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
2 |
A270033 |
0 |
5.75 |
2.80 |
2.75 |
11.30 |
34 |
Nguyễn Quang Anh |
01/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
2 |
A270034 |
0 |
6.50 |
6.60 |
5.50 |
18.60 |
35 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
21/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
2 |
A270035 |
0 |
8.00 |
7.00 |
5.75 |
20.75 |
36 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
25/10/2007 |
THCS Nguyễn Tường Tộ |
2 |
A270036 |
0 |
7.00 |
4.20 |
3.25 |
14.45 |
37 |
Trần Quỳnh Anh |
01/05/2007 |
THCS Quán Hành |
2 |
A270037 |
0 |
8.75 |
8.80 |
7.75 |
25.30 |
38 |
Nguyễn Sỹ Tuấn Anh |
17/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
2 |
A270038 |
0 |
6.50 |
2.40 |
4.50 |
13.40 |
39 |
Đinh Thị Bảo Anh |
23/03/2007 |
THCS Nghi Kim |
2 |
A270039 |
0 |
8.25 |
6.80 |
5.75 |
20.80 |
40 |
Đặng Thị Lan Anh |
19/06/2007 |
THCS Nghi Hoa |
2 |
A270040 |
0 |
8.00 |
4.00 |
4.50 |
16.50 |
41 |
Hồ Thị Lan Anh |
14/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
2 |
A270041 |
0 |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
22.50 |
42 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
21/01/2007 |
THCS Nghi Hoa |
2 |
A270042 |
0 |
6.25 |
3.60 |
2.00 |
11.85 |
43 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
15/09/2007 |
THCS Nghi Liên |
2 |
A270043 |
0 |
7.25 |
8.20 |
4.50 |
19.95 |
44 |
Phạm Thị Mỹ Anh |
22/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
2 |
A270044 |
0 |
7.75 |
8.00 |
7.25 |
23.00 |
45 |
Võ Thị Phương Anh |
26/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
2 |
A270045 |
0 |
8.50 |
7.60 |
7.50 |
23.60 |
46 |
Vương Thị Quỳnh Anh |
05/05/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
2 |
A270046 |
0 |
6.25 |
2.00 |
6.50 |
14.75 |
47 |
Phạm Thị Trâm Anh |
01/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
2 |
A270047 |
0 |
8.25 |
6.00 |
6.33 |
20.58 |
48 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
04/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
2 |
A270048 |
0 |
7.25 |
3.80 |
7.50 |
18.55 |
49 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
13/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
3 |
A270049 |
0 |
6.25 |
4.20 |
4.50 |
14.95 |
50 |
Phạm Thị Vân Anh |
12/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
3 |
A270050 |
0 |
7.50 |
5.00 |
5.75 |
18.25 |
51 |
Tạ Tố Quốc Anh |
21/06/2006 |
THCS Nghi Trung |
3 |
A270051 |
0 |
8.25 |
9.00 |
7.50 |
24.75 |
52 |
Lê Tuấn Anh |
26/06/2007 |
THCS Nghi Liên |
3 |
A270052 |
0 |
7.75 |
7.20 |
7.50 |
22.45 |
53 |
Phạm Tuấn Anh |
06/06/2007 |
THCS Nghi ân |
3 |
A270053 |
0 |
7.75 |
5.80 |
7.75 |
21.30 |
54 |
Lê Tú Anh |
18/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
3 |
A270054 |
0 |
8.00 |
8.60 |
8.50 |
25.10 |
55 |
Nguyễn Vân Anh |
16/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
3 |
A270055 |
0 |
8.00 |
6.60 |
7.50 |
22.10 |
56 |
Phạm Vân Anh |
26/04/2007 |
THCS Nghi Long |
3 |
A270056 |
0 |
8.25 |
8.00 |
6.00 |
22.25 |
57 |
Trần Văn Đức Anh |
04/08/2007 |
THCS Nghi Liên |
3 |
A270057 |
0 |
7.75 |
5.00 |
7.50 |
20.25 |
58 |
Nguyễn Võ Quang Anh |
22/11/2007 |
THCS Nghi Kim |
3 |
A270058 |
0 |
8.25 |
7.80 |
6.25 |
22.30 |
59 |
Nguyễn Minh Ánh |
22/07/2007 |
THCS Nghi Trung |
3 |
A270059 |
0 |
7.25 |
5.20 |
6.00 |
18.45 |
60 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
19/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
3 |
A270060 |
0 |
8.25 |
7.20 |
5.75 |
21.20 |
61 |
Đinh Thị Nguyệt Ánh |
31/07/2007 |
THCS Nghi Long |
3 |
A270061 |
0 |
8.25 |
9.00 |
7.75 |
25.00 |
62 |
Nguyễn Thị Hồng Ân |
16/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
3 |
A270062 |
0 |
4.75 |
2.40 |
4.25 |
11.40 |
63 |
Phan Thị Hồng Ân |
01/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
3 |
A270063 |
0 |
8.00 |
4.20 |
5.00 |
17.20 |
64 |
Trần Ngọc Tùng Bách |
19/04/2007 |
THCS Nghi Phú |
3 |
A270064 |
0 |
3.50 |
2.20 |
4.00 |
9.70 |
65 |
Nguyễn Hoàng Chí Bảo |
12/07/2007 |
THCS Nghi Liên |
3 |
A270065 |
0 |
8.00 |
8.20 |
8.00 |
24.20 |
66 |
Nguyễn Hữu Bảo |
22/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
3 |
A270066 |
0 |
5.75 |
4.60 |
7.25 |
17.60 |
67 |
Nguyễn Quốc Bảo |
25/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
3 |
A270067 |
0 |
8.00 |
6.20 |
8.00 |
22.20 |
68 |
Trần Quốc Bảo |
26/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
3 |
A270068 |
0 |
7.75 |
6.20 |
5.25 |
19.20 |
69 |
Nguyễn Trần Quốc Bảo |
05/03/2007 |
THCS Thị trấn Nghĩa Đàn |
3 |
A270069 |
0 |
8.00 |
8.80 |
7.50 |
24.30 |
70 |
Phan Hữu Bằng |
18/09/2007 |
THCS Quán Hành |
3 |
A270070 |
0 |
6.00 |
2.80 |
1.00 |
9.80 |
71 |
Phạm Xuân Bắc |
25/08/2007 |
THCS Nghi ân |
3 |
A270071 |
0 |
6.00 |
2.60 |
5.75 |
14.35 |
72 |
Phan Bảo Châu |
29/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
3 |
A270072 |
0 |
8.50 |
7.00 |
7.75 |
23.25 |
73 |
Nguyễn Hà Châu |
26/08/2007 |
THCS Nghi Liên |
4 |
A270073 |
0 |
8.50 |
6.60 |
3.50 |
18.60 |
74 |
Nguyễn Hà Châu |
08/11/2007 |
THCS Nghi Kim |
4 |
A270074 |
0 |
4.25 |
5.00 |
3.75 |
13.00 |
75 |
Nguyễn Thị Diệu Châu |
16/09/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
4 |
A270075 |
0 |
9.00 |
8.40 |
8.25 |
25.65 |
76 |
Bùi Hạnh Chi |
01/04/2007 |
THCS Quán Hành |
4 |
A270076 |
0 |
8.75 |
8.20 |
7.50 |
24.45 |
77 |
Đặng Khánh Chi |
29/08/2007 |
THCS Nghi Hoa |
4 |
A270077 |
0 |
8.50 |
2.60 |
3.25 |
14.35 |
78 |
Nguyễn Nữ Yến Chi |
09/04/2007 |
THCS Quán Hành |
4 |
A270078 |
0 |
9.25 |
9.00 |
7.50 |
25.75 |
79 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
06/05/2007 |
THCS Quán Hành |
4 |
A270079 |
0 |
9.25 |
9.20 |
8.00 |
26.45 |
80 |
Nguyễn Thị Khánh Chi |
12/10/2007 |
THCS Nghi Kim |
4 |
A270080 |
0 |
8.75 |
2.60 |
3.75 |
15.10 |
81 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
26/06/2007 |
THCS Nghi Hoa |
4 |
A270081 |
0 |
9.25 |
3.80 |
7.00 |
20.05 |
82 |
Đặng Thị Linh Chi |
01/08/2007 |
THCS Nghi Hoa |
4 |
A270082 |
0 |
6.75 |
5.00 |
4.25 |
16.00 |
83 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
01/09/2007 |
THCS Nghi Vạn |
4 |
A270083 |
0 |
5.00 |
3.00 |
3.75 |
11.75 |
84 |
Nguyễn Thị Linh Chi |
27/11/2007 |
THCS Nghi Diên |
4 |
A270084 |
0 |
8.75 |
6.40 |
4.75 |
19.90 |
85 |
Võ Thị Linh Chi |
13/07/2007 |
THCS Nghi Hoa |
4 |
A270085 |
0 |
6.00 |
2.60 |
5.75 |
14.35 |
86 |
Nguyễn Thị Quỳnh Chi |
23/02/2007 |
THCS Nghi Long |
4 |
A270086 |
0 |
9.25 |
8.60 |
8.75 |
26.60 |
87 |
Phạm Thị Quỳnh Chi |
25/07/2007 |
THCS Nghi ân |
4 |
A270087 |
0 |
8.75 |
8.00 |
8.50 |
25.25 |
88 |
Võ Thị Quỳnh Chi |
10/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
4 |
A270088 |
0 |
9.25 |
8.00 |
8.50 |
25.75 |
89 |
Nguyễn Công Chiến |
05/07/2007 |
THCS Nghi Trung |
4 |
A270089 |
0 |
8.50 |
8.00 |
5.75 |
22.25 |
90 |
Nguyễn Hoàng Chiến |
06/11/2007 |
THCS Quán Hành |
4 |
A270090 |
0 |
5.00 |
7.20 |
4.75 |
16.95 |
91 |
Nguyển Huy Chiến |
27/09/2007 |
THCS Nghi Vạn |
4 |
A270091 |
0 |
3.75 |
2.60 |
3.00 |
9.35 |
92 |
Nguyễn Lương Ái Chiến |
23/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
4 |
A270092 |
0 |
8.00 |
2.40 |
2.75 |
13.15 |
93 |
Hồ Trọng Chiến |
17/11/2007 |
THCS Nghi Vạn |
4 |
A270093 |
0 |
5.50 |
7.60 |
8.00 |
21.10 |
94 |
Nguyễn Đình Chinh |
10/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
4 |
A270094 |
0 |
8.25 |
6.40 |
7.50 |
22.15 |
95 |
Lương Đức Chính |
10/07/2007 |
THCS Nghi Thuận |
4 |
A270095 |
0 |
7.75 |
4.00 |
4.25 |
16.00 |
96 |
Hoàng Xuân Chính |
17/09/2007 |
THCS Nghi Diên |
4 |
A270096 |
0 |
8.00 |
2.60 |
6.25 |
16.85 |
97 |
Lê Thành Công |
07/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
5 |
A270097 |
0 |
6.00 |
7.20 |
8.50 |
21.70 |
98 |
Nguyễn Võ Huy Công |
21/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
5 |
A270098 |
0 |
6.25 |
2.20 |
3.50 |
11.95 |
99 |
Nguyễn Trọng Cương |
22/09/2007 |
THCS Nghi ân |
5 |
A270099 |
0 |
6.00 |
2.80 |
5.00 |
13.80 |
100 |
Lê Doãn Cường |
22/06/2007 |
THCS Nghi Liên |
5 |
A270100 |
0 |
7.00 |
3.80 |
6.50 |
17.30 |
101 |
Nguyễn Hoàng Cường |
22/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
5 |
A270101 |
0 |
7.41 |
7.80 |
8.50 |
23.71 |
102 |
Nguyễn Khắc Cường |
12/05/2007 |
THCS Nghi Vạn |
5 |
A270102 |
0 |
5.00 |
2.40 |
3.75 |
11.15 |
103 |
Nguyễn Mạnh Cường |
20/06/2007 |
THCS Nghi Trung |
5 |
A270103 |
0 |
7.50 |
8.60 |
7.75 |
23.85 |
104 |
Nguyễn Mạnh Cường |
01/08/2007 |
THCS Nghi Yên |
5 |
A270104 |
0 |
6.50 |
5.20 |
7.75 |
19.45 |
105 |
Võ Mạnh Cường |
27/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
5 |
A270105 |
0 |
8.25 |
8.20 |
8.50 |
24.95 |
106 |
Nguyễn Quốc Cường |
10/06/2007 |
THCS Quán Hành |
5 |
A270106 |
0 |
4.83 |
3.40 |
3.33 |
11.56 |
107 |
Nguyễn Quốc Cường |
16/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
5 |
A270107 |
0 |
8.00 |
5.00 |
7.00 |
20.00 |
108 |
Nguyễn Văn Cường |
18/01/2007 |
THCS Nghi Liên |
5 |
A270108 |
0 |
8.25 |
5.60 |
4.83 |
18.68 |
109 |
Nguyễn Văn Cường |
04/11/2007 |
THCS Nghi ân |
5 |
A270109 |
0 |
6.50 |
4.00 |
5.50 |
16.00 |
110 |
Nguyễn Viết Cường |
26/02/2007 |
THCS Nghi Thuận |
5 |
A270110 |
0 |
7.00 |
4.00 |
5.00 |
16.00 |
111 |
Nguyễn Quỳnh Diệp |
09/12/2007 |
THCS Quán Hành |
5 |
A270111 |
0 |
5.00 |
4.80 |
4.00 |
13.80 |
112 |
Nguyễn Thị Thảo Diệp |
16/02/2007 |
THCS Quán Hành |
5 |
A270112 |
0 |
7.75 |
7.20 |
5.00 |
19.95 |
113 |
Nguyễn Thị Huyền Diệu |
24/02/2007 |
THCS Quán Hành |
5 |
A270113 |
0 |
7.50 |
4.60 |
4.25 |
16.35 |
114 |
Phạm Đặng Thùy Dung |
05/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
5 |
A270114 |
0 |
6.42 |
4.60 |
5.00 |
16.02 |
115 |
Nguyễn Thị Dung |
03/04/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
5 |
A270115 |
0 |
8.25 |
7.20 |
6.00 |
21.45 |
116 |
Phạm Thị Dung |
31/08/2007 |
THCS Nghi Diên |
5 |
A270116 |
0 |
8.00 |
3.20 |
5.25 |
16.45 |
117 |
Nguyễn Thị Mĩ Dung |
07/02/2007 |
THCS Quán Hành |
5 |
A270117 |
0 |
7.50 |
4.40 |
4.25 |
16.15 |
118 |
Lê Thị Ngọc Dung |
20/04/2007 |
THCS Nghi Vạn |
5 |
A270118 |
0 |
6.75 |
4.60 |
6.75 |
18.10 |
119 |
Võ Thùy Dung |
15/10/2007 |
THCS Nghi Thuận |
5 |
A270119 |
0 |
7.00 |
7.60 |
6.00 |
20.60 |
120 |
Đặng Bá Khánh Duy |
04/11/2007 |
THCS Nghi Thuận |
5 |
A270120 |
0 |
6.00 |
6.60 |
8.50 |
21.10 |
121 |
Nguyễn Bá Lâm Duy |
29/01/2007 |
THCS Nghi Long |
6 |
A270121 |
0 |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
22.50 |
122 |
Trần Đức Duy |
10/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
6 |
A270122 |
0 |
4.50 |
2.40 |
2.25 |
9.15 |
123 |
Nguyễn Phạm Duy |
02/04/2007 |
THCS Nghi ân |
6 |
A270123 |
0 |
7.00 |
4.20 |
5.25 |
16.45 |
124 |
Nguyễn Trần Thế Duy |
12/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
6 |
A270124 |
0 |
5.75 |
2.00 |
3.50 |
11.25 |
125 |
Phan Văn Duy |
01/05/2007 |
THCS Nghi Vạn |
6 |
A270125 |
0 |
3.25 |
5.80 |
3.75 |
12.80 |
126 |
Nguyễn Thị Duyên |
28/04/2007 |
THCS Nghi ân |
6 |
A270126 |
0 |
7.00 |
4.60 |
5.50 |
17.10 |
127 |
Trần Thị Duyên |
24/02/2007 |
THCS Nghi Diên |
6 |
A270127 |
0 |
8.25 |
8.00 |
7.50 |
23.75 |
128 |
Hoàng Thị Hà Duyên |
23/05/2007 |
THCS Nghi Long |
6 |
A270128 |
0 |
6.25 |
6.60 |
6.50 |
19.35 |
129 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
05/04/2007 |
THCS Nghi Hoa |
6 |
A270129 |
0 |
8.00 |
5.20 |
5.00 |
18.20 |
130 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
01/05/2007 |
THCS Nghi Thuận |
6 |
A270130 |
0 |
9.25 |
8.00 |
8.75 |
26.00 |
131 |
Hoàng Anh Dũng |
12/04/2007 |
THCS Hưng Bình |
6 |
A270131 |
0 |
5.00 |
3.00 |
4.50 |
12.50 |
132 |
Hồ Anh Dũng |
01/08/2007 |
THCS Cửa Nam |
6 |
A270132 |
0 |
7.00 |
7.20 |
4.25 |
18.45 |
133 |
Nguyễn Đình Dũng |
31/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
6 |
A270133 |
0 |
7.00 |
5.40 |
5.75 |
18.15 |
134 |
Nguyễn Ngọc Quốc Dũng |
29/10/2007 |
THCS Quán Hành |
6 |
A270134 |
0 |
5.50 |
2.80 |
2.50 |
10.80 |
135 |
Lê Tiến Dũng |
18/08/2007 |
THCS Nghi Thuận |
6 |
A270135 |
0 |
6.00 |
5.60 |
4.75 |
16.35 |
136 |
Nguyễn Tiến Dũng |
07/05/2007 |
THCS Nghi ân |
6 |
A270136 |
0 |
7.25 |
7.80 |
7.50 |
22.55 |
137 |
Nguyễn Tiến Dũng |
15/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
6 |
A270137 |
0 |
7.50 |
4.80 |
5.00 |
17.30 |
138 |
Nguyễn Trung Dũng |
01/01/2007 |
THCS Nghi Thuận |
6 |
A270138 |
0 |
7.50 |
2.80 |
4.75 |
15.05 |
139 |
Lê Văn Dũng |
14/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
6 |
A270139 |
0 |
4.00 |
2.80 |
3.25 |
10.05 |
140 |
Thái Lê Thuỳ Dương |
02/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
6 |
A270140 |
0 |
7.75 |
7.60 |
7.75 |
23.10 |
141 |
Chế Hoàng Đan |
26/06/2007 |
THCS Quán Hành |
6 |
A270141 |
0 |
6.00 |
5.40 |
5.75 |
17.15 |
142 |
Phan Thị Linh Đan |
20/01/2007 |
THCS Quán Hành |
6 |
A270142 |
0 |
8.00 |
5.60 |
7.50 |
21.10 |
143 |
Nguyễn Xuân Thế Đan |
22/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
6 |
A270143 |
0 |
6.50 |
3.40 |
4.00 |
13.90 |
144 |
Phan Đình Đại |
18/03/2007 |
THCS Quán Hành |
6 |
A270144 |
0 |
8.00 |
8.00 |
5.25 |
21.25 |
145 |
Vũ Văn Đại |
17/01/2007 |
THCS Quán Hành |
7 |
A270145 |
0 |
7.50 |
6.00 |
5.25 |
18.75 |
146 |
Hoàng Trọng Đạo |
01/05/2007 |
THCS Quán Hành |
7 |
A270146 |
0 |
8.75 |
8.00 |
9.50 |
26.25 |
147 |
Lê Chí Đạt |
22/11/2007 |
THCS Quán Hành |
7 |
A270147 |
0 |
8.75 |
7.60 |
7.75 |
24.10 |
148 |
Lê Hữu Đạt |
15/02/2007 |
THCS Nghi Kim |
7 |
A270148 |
0 |
8.00 |
8.00 |
6.25 |
22.25 |
149 |
Nguyễn Hữu Thành Đạt |
09/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
7 |
A270149 |
0 |
7.75 |
7.40 |
6.50 |
21.65 |
150 |
Hồ Ngọc Đạt |
30/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
7 |
A270150 |
0 |
8.00 |
8.80 |
7.00 |
23.80 |
151 |
Nguyễn Quang Đạt |
28/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
7 |
A270151 |
0 |
8.00 |
7.60 |
5.33 |
20.93 |
152 |
Nguyễn Quốc Đạt |
20/03/2007 |
THCS Nghi Diên |
7 |
A270152 |
0 |
7.50 |
4.20 |
7.75 |
19.45 |
153 |
Nguyễn Quốc Đạt |
02/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
7 |
A270153 |
0 |
6.00 |
6.60 |
6.25 |
18.85 |
154 |
Hà Thành Đạt |
22/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
7 |
A270154 |
0 |
7.75 |
7.60 |
6.50 |
21.85 |
155 |
Phạm Thành Đạt |
16/08/2007 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270155 |
0 |
5.00 |
4.20 |
5.50 |
14.70 |
156 |
Phạm Thành Đạt |
11/10/2007 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270156 |
0 |
7.50 |
2.20 |
4.75 |
14.45 |
157 |
Viên Thế Đạt |
14/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
7 |
A270157 |
0 |
8.50 |
3.20 |
3.50 |
15.20 |
158 |
Nguyễn Tiến Đạt |
01/09/2007 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270158 |
0 |
7.00 |
2.80 |
5.50 |
15.30 |
159 |
Phạm Tiến Đạt |
17/07/2007 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270159 |
0 |
6.50 |
7.00 |
7.50 |
21.00 |
160 |
Bạch Hải Đăng |
28/05/2007 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270160 |
0 |
7.00 |
6.40 |
7.00 |
20.40 |
161 |
Hoàng Hải Đăng |
29/06/2006 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270161 |
0 |
2.75 |
4.40 |
5.00 |
12.15 |
162 |
Lê Hải Đăng |
27/12/2007 |
THCS Nghi Hoa |
7 |
A270162 |
0 |
7.75 |
2.60 |
2.75 |
13.10 |
163 |
Trần Hải Đăng |
05/02/2007 |
THCS Nghi Kim |
7 |
A270163 |
0 |
4.50 |
3.60 |
2.50 |
10.60 |
164 |
Trần Hải Đăng |
28/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
7 |
A270164 |
0 |
8.50 |
6.00 |
4.41 |
18.91 |
165 |
Phạm Quang Đăng |
01/01/2007 |
THCS Nghi ân |
7 |
A270165 |
0 |
6.00 |
2.60 |
5.75 |
14.35 |
166 |
Võ Ân Điển |
16/10/2007 |
THCS Quán Hành |
7 |
A270166 |
0 |
6.00 |
4.00 |
5.50 |
15.50 |
167 |
Đặng Trần Đoàn |
20/10/2007 |
THCS Nghi Hoa |
7 |
A270167 |
0 |
8.50 |
2.40 |
4.00 |
14.90 |
168 |
Phan Đình Anh Đức |
07/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
7 |
A270168 |
0 |
5.50 |
2.60 |
4.00 |
12.10 |
169 |
Nguyễn Hữu Đức |
28/05/2007 |
THCS Quán Hành |
8 |
A270169 |
0 |
7.75 |
8.80 |
7.25 |
23.80 |
170 |
Nguyễn Hữu Đức |
29/09/2007 |
THCS Nghi Liên |
8 |
A270170 |
0 |
8.00 |
5.20 |
6.75 |
19.95 |
171 |
Lê Khắc Đức |
20/06/2006 |
THCS Nghi Liên |
8 |
A270171 |
0 |
8.25 |
4.40 |
5.50 |
18.15 |
172 |
Phan Phước Đức |
23/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
8 |
A270172 |
0 |
8.75 |
8.40 |
8.00 |
25.15 |
173 |
Đặng Quang Đức |
09/05/2007 |
THCS Quán Hành |
8 |
A270173 |
0 |
5.25 |
6.00 |
4.25 |
15.50 |
174 |
Nguyễn Quang Đức |
23/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
8 |
A270174 |
0 |
6.25 |
3.40 |
4.75 |
14.40 |
175 |
Nguyễn Thành Đức |
14/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
8 |
A270175 |
0 |
5.00 |
2.80 |
4.75 |
12.55 |
176 |
Bùi Trung Đức |
27/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
8 |
A270176 |
0 |
6.25 |
7.00 |
6.00 |
19.25 |
177 |
Hoàng Trung Đức |
12/10/2007 |
THCS Quán Hành |
8 |
A270177 |
0 |
4.00 |
3.20 |
4.50 |
11.70 |
178 |
Nguyễn Văn Đức |
18/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
8 |
A270178 |
0 |
6.75 |
2.40 |
5.25 |
14.40 |
179 |
Phạm Văn Đức |
08/06/2007 |
THCS Nghi Liên |
8 |
A270179 |
0 |
8.75 |
3.60 |
6.25 |
18.60 |
180 |
Thái Viết Đức |
20/11/2007 |
THCS Nghi Diên |
8 |
A270180 |
0 |
8.50 |
6.80 |
8.50 |
23.80 |
181 |
Phạm Nguyễn Quỳnh Giang |
08/05/2007 |
THCS Nghi ân |
8 |
A270181 |
0 |
8.25 |
5.20 |
5.75 |
19.20 |
182 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
27/10/2007 |
THCS Nghi Diên |
8 |
A270182 |
0 |
8.50 |
7.20 |
5.50 |
21.20 |
183 |
Vũ Thị Hương Giang |
18/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
8 |
A270183 |
0 |
8.50 |
8.20 |
5.50 |
22.20 |
184 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
04/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
8 |
A270184 |
0 |
5.75 |
5.80 |
3.25 |
14.80 |
185 |
Nguyễn Trường Giang |
26/07/2007 |
THCS Nghi ân |
8 |
A270185 |
0 |
7.50 |
3.80 |
7.50 |
18.80 |
186 |
Phạm Văn Giang |
04/03/2007 |
THCS Nghi Thuận |
8 |
A270186 |
0 |
8.50 |
6.20 |
7.50 |
22.20 |
187 |
Đặng Ngân Hà |
13/02/2007 |
THCS Quán Hành |
8 |
A270187 |
0 |
8.25 |
5.40 |
8.50 |
22.15 |
188 |
Nguyễn Ngân Hà |
22/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
8 |
A270188 |
0 |
8.50 |
8.00 |
8.50 |
25.00 |
189 |
Nguyễn Thanh Hà |
17/09/2007 |
THCS Nghi Liên |
8 |
A270189 |
0 |
8.50 |
7.20 |
6.75 |
22.45 |
190 |
Nguyễn Thanh Hà |
07/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
8 |
A270190 |
0 |
8.50 |
3.40 |
3.75 |
15.65 |
191 |
Nguyễn Thị Hà |
02/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
8 |
A270191 |
0 |
8.25 |
4.80 |
7.00 |
20.05 |
192 |
Nguyễn Thị Hà |
26/03/2007 |
THCS Nghi Thuận |
8 |
A270192 |
0 |
8.50 |
6.40 |
6.50 |
21.40 |
193 |
Trần Thị Ngọc Hà |
03/03/2007 |
THCS Nghi Diên |
9 |
A270193 |
0 |
8.50 |
3.80 |
2.75 |
15.05 |
194 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
07/01/2007 |
THCS Nghi Hương |
9 |
A270194 |
0 |
9.00 |
8.80 |
7.75 |
25.55 |
195 |
Nguyễn Thị Thủy Hà |
22/08/2007 |
THCS Nghi Diên |
9 |
A270195 |
0 |
7.50 |
5.40 |
5.25 |
18.15 |
196 |
Nguyễn Thúy Hà |
09/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
9 |
A270196 |
0 |
9.00 |
9.80 |
8.50 |
27.30 |
197 |
Nguyễn Thị Hạnh |
20/08/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
9 |
A270197 |
0 |
9.00 |
8.20 |
8.50 |
25.70 |
198 |
Nguyễn Thị Hạnh |
12/11/2007 |
THCS Nghi Hoa |
9 |
A270198 |
0 |
8.75 |
6.00 |
5.00 |
19.75 |
199 |
Hồ Thị Mỹ Hạnh |
06/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
9 |
A270199 |
0 |
7.00 |
2.40 |
5.25 |
14.65 |
200 |
Phạm Võ Ngọc Hạnh |
24/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
9 |
A270200 |
0 |
8.25 |
3.40 |
4.50 |
16.15 |
201 |
Đặng Thị Mai Hằng |
07/12/2006 |
THCS Quán Hành |
9 |
A270201 |
0 |
5.75 |
2.40 |
2.00 |
10.15 |
202 |
Phan Thị Thúy Hằng |
14/04/2007 |
THCS Nghi Vạn |
9 |
A270202 |
0 |
8.00 |
6.60 |
6.25 |
20.85 |
203 |
Nguyễn Hoàng Hậu |
22/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
9 |
A270203 |
0 |
6.75 |
2.40 |
3.50 |
12.65 |
204 |
Phạm Thị Minh Hậu |
16/09/2007 |
THCS Nghi Thuận |
9 |
A270204 |
0 |
6.00 |
2.80 |
2.25 |
11.05 |
205 |
Nguyễn Lê Hiền |
13/04/2007 |
THCS Quán Hành |
9 |
A270205 |
0 |
6.50 |
7.80 |
6.75 |
21.05 |
206 |
Lê Thảo Hiền |
10/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
9 |
A270206 |
0 |
8.25 |
7.60 |
7.50 |
23.35 |
207 |
Nguyễn Thị Hiền |
11/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
9 |
A270207 |
0 |
9.00 |
7.00 |
7.25 |
23.25 |
208 |
Cao Thị Thanh Hiền |
16/08/2007 |
THCS Nghi Hoa |
9 |
A270208 |
0 |
7.75 |
2.80 |
5.25 |
15.80 |
209 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
18/01/2007 |
THCS Nghi ân |
9 |
A270209 |
0 |
8.00 |
7.80 |
5.75 |
21.55 |
210 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
30/08/2007 |
THCS Nghi Diên |
9 |
A270210 |
0 |
9.25 |
8.20 |
8.50 |
25.95 |
211 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
16/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
9 |
A270211 |
0 |
8.50 |
6.40 |
7.75 |
22.65 |
212 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
19/06/2007 |
THCS Nghi Trung |
9 |
A270212 |
0 |
8.50 |
6.00 |
7.50 |
22.00 |
213 |
Lê Thúy Hiền |
01/06/2007 |
THCS Quán Hành |
9 |
A270213 |
0 |
9.00 |
9.40 |
7.75 |
26.15 |
214 |
Đào Văn Hiền |
09/12/2007 |
THCS Nghi Liên |
9 |
A270214 |
0 |
7.75 |
2.80 |
5.50 |
16.05 |
215 |
Phan Hữu Minh Hiếu |
01/08/2007 |
THCS Quán Hành |
9 |
A270215 |
0 |
9.25 |
9.60 |
7.75 |
26.60 |
216 |
Trần Thị Hiếu |
06/03/2007 |
THCS Nghi Kim |
9 |
A270216 |
0 |
6.00 |
3.00 |
5.25 |
14.25 |
217 |
Đặng Trung Hiếu |
16/06/2007 |
THCS Quán Hành |
10 |
A270217 |
0 |
7.25 |
7.80 |
7.00 |
22.05 |
218 |
Lê Trung Hiếu |
26/02/2007 |
THCS Nghi Phú |
10 |
A270218 |
0 |
7.25 |
8.20 |
7.00 |
22.45 |
219 |
Lê Trung Hiếu |
14/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
10 |
A270219 |
0 |
8.00 |
9.00 |
7.50 |
24.50 |
220 |
Phạm Văn Hiếu |
15/05/2007 |
THCS Quán Hành |
10 |
A270220 |
0 |
6.25 |
5.40 |
6.50 |
18.15 |
221 |
Võ Văn Hiệp |
24/11/2007 |
THCS Nghi Diên |
10 |
A270221 |
0 |
6.50 |
4.00 |
5.75 |
16.25 |
222 |
Hoàng Quỳnh Hoa |
02/03/2007 |
THCS Nghi Yên |
10 |
A270222 |
0 |
8.00 |
6.00 |
6.25 |
20.25 |
223 |
Trương Thị Hoa |
06/09/2007 |
THCS Quán Hành |
10 |
A270223 |
0 |
7.75 |
6.60 |
5.50 |
19.85 |
224 |
Cao Thị Mai Hoa |
16/10/2007 |
THCS Nghi ân |
10 |
A270224 |
0 |
7.50 |
5.40 |
6.25 |
19.15 |
225 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
04/06/2007 |
THCS Nghi ân |
10 |
A270225 |
0 |
6.00 |
2.80 |
5.00 |
13.80 |
226 |
Đặng Thị Hoài |
14/03/2007 |
THCS Nghi Thuận |
10 |
A270226 |
0 |
7.00 |
4.60 |
5.75 |
17.35 |
227 |
Phan Thanh Hoàn |
11/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
10 |
A270227 |
0 |
7.75 |
6.80 |
6.75 |
21.30 |
228 |
Nguyễn Duy Hoàng |
12/08/2007 |
THCS Nghi Vạn |
10 |
A270228 |
0 |
6.25 |
5.20 |
5.25 |
16.70 |
229 |
Nguyễn Đức Hoàng |
24/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
10 |
A270229 |
0 |
5.00 |
4.40 |
5.25 |
14.65 |
230 |
Lê Minh Hoàng |
08/01/2007 |
THCS Quán Hành |
10 |
A270230 |
0 |
8.75 |
7.80 |
7.25 |
23.80 |
231 |
Phan Nguyễn Hoàng |
20/10/2007 |
THCS Quán Hành |
10 |
A270231 |
0 |
2.75 |
2.80 |
1.00 |
6.55 |
232 |
Nguyễn Sỹ Hoàng |
18/07/2007 |
THCS Nghi Trung |
10 |
A270232 |
0 |
7.25 |
4.60 |
7.25 |
19.10 |
233 |
Đặng Thế Hoàng |
12/10/2007 |
THCS Quán Hành |
10 |
A270233 |
0 |
6.75 |
4.60 |
5.75 |
17.10 |
234 |
Đinh Tiến Hoàng |
05/08/2007 |
THCS Nghi Vạn |
10 |
A270234 |
0 |
6.50 |
5.00 |
7.50 |
19.00 |
235 |
Nguyễn Văn Hoàng |
07/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
10 |
A270235 |
0 |
7.50 |
6.00 |
7.75 |
21.25 |
236 |
Nguyễn Văn Hoàng |
13/10/2007 |
THCS Nghi ân |
10 |
A270236 |
0 |
7.00 |
4.40 |
6.50 |
17.90 |
237 |
Nguyễn Việt Hoàng |
11/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
10 |
A270237 |
0 |
6.00 |
9.20 |
7.50 |
22.70 |
238 |
Lê Viết Hòa |
08/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
10 |
A270238 |
0 |
6.50 |
3.00 |
3.75 |
13.25 |
239 |
Trần Sỹ Hồng |
26/03/2007 |
THCS Hà Huy Tập |
10 |
A270239 |
0 |
5.75 |
6.60 |
7.00 |
19.35 |
240 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
29/05/2007 |
THCS Nghi Kim |
10 |
A270240 |
0 |
5.25 |
3.60 |
4.25 |
13.10 |
241 |
Lê Thị Hợi |
16/05/2007 |
THCS Nghi Thuận |
11 |
A270241 |
0 |
8.00 |
5.80 |
7.75 |
21.55 |
242 |
Phạm Quốc Hợp |
05/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
11 |
A270242 |
0 |
6.75 |
1.80 |
4.00 |
12.55 |
243 |
Nguyễn Hữu Huân |
13/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
11 |
A270243 |
0 |
7.25 |
3.20 |
5.50 |
15.95 |
244 |
Lê Nhữ Huấn |
03/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270244 |
0 |
7.00 |
5.20 |
5.75 |
17.95 |
245 |
Nguyễn Đình Gia Huy |
11/11/2007 |
THCS Nghi Vạn |
11 |
A270245 |
0 |
4.75 |
2.80 |
5.25 |
12.80 |
246 |
Trần Gia Huy |
09/10/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270246 |
0 |
7.00 |
5.60 |
6.25 |
18.85 |
247 |
Phan Hữu Huy |
21/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
11 |
A270247 |
0 |
8.00 |
4.80 |
7.50 |
20.30 |
248 |
Nguyễn Ngọc Huy |
15/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270248 |
0 |
6.75 |
3.60 |
5.00 |
15.35 |
249 |
Nguyễn Nhật Huy |
19/11/2007 |
THCS Nghi Long |
11 |
A270249 |
0 |
8.50 |
6.20 |
6.75 |
21.45 |
250 |
Nguyển Quang Huy |
08/05/2007 |
THCS Nghi Vạn |
11 |
A270250 |
0 |
3.50 |
2.40 |
3.00 |
8.90 |
251 |
Phạm Quang Huy |
24/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270251 |
0 |
7.00 |
5.40 |
3.50 |
15.90 |
252 |
Mai Thành Huy |
24/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
11 |
A270252 |
0 |
6.50 |
4.20 |
6.00 |
16.70 |
253 |
Võ Thành Huy |
08/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
11 |
A270253 |
0 |
6.50 |
5.60 |
5.25 |
17.35 |
254 |
Bùi Phương Huyền |
23/07/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270254 |
0 |
8.50 |
8.20 |
5.75 |
22.45 |
255 |
Nguyễn Thanh Huyền |
07/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
11 |
A270255 |
0 |
6.75 |
2.60 |
6.75 |
16.10 |
256 |
Nguyễn Thị Huyền |
23/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270256 |
0 |
8.50 |
5.80 |
6.25 |
20.55 |
257 |
Ngô Thị Khánh Huyền |
24/06/2007 |
THCS Quán Hành |
11 |
A270257 |
0 |
8.25 |
8.60 |
7.25 |
24.10 |
258 |
Phan Thị Khánh Huyền |
02/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
11 |
A270258 |
0 |
7.50 |
3.00 |
4.75 |
15.25 |
259 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
13/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
11 |
A270259 |
0 |
8.75 |
5.80 |
6.00 |
20.55 |
260 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
12/07/2007 |
THCS Nghi Liên |
11 |
A270260 |
0 |
8.50 |
7.20 |
6.00 |
21.70 |
261 |
Nguyễn Cảnh Hùng |
03/07/2007 |
THCS Hà Huy Tập |
11 |
A270261 |
0 |
8.50 |
9.60 |
8.75 |
26.85 |
262 |
Nguyễn Đặng Tuấn Hùng |
17/08/2007 |
THCS Nghi Thuận |
11 |
A270262 |
0 |
8.75 |
8.80 |
9.50 |
27.05 |
263 |
Phan Hữu Hùng |
04/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
11 |
A270263 |
0 |
5.00 |
6.00 |
5.25 |
16.25 |
264 |
Lê Mạnh Hùng |
27/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
11 |
A270264 |
0 |
3.25 |
1.40 |
1.00 |
5.65 |
265 |
Đinh Ngọc Hùng |
28/06/2007 |
THCS Quán Hành |
12 |
A270265 |
0 |
7.50 |
4.00 |
3.75 |
15.25 |
266 |
Hoàng Sỹ Hùng |
19/09/2007 |
THCS Quán Hành |
12 |
A270266 |
0 |
4.75 |
4.40 |
2.00 |
11.15 |
267 |
Hồ Trọng Hùng |
10/02/2007 |
THCS Nghi Diên |
12 |
A270267 |
0 |
8.50 |
7.60 |
8.50 |
24.60 |
268 |
Nguyễn Xuân Hùng |
31/07/2007 |
THCS Nghi Trung |
12 |
A270268 |
0 |
7.50 |
4.80 |
4.75 |
17.05 |
269 |
Nguyễn Xuân Hùng |
01/10/2007 |
THCS Quán Hành |
12 |
A270269 |
0 |
8.00 |
8.60 |
7.00 |
23.60 |
270 |
Nguyễn Bá Hưng |
09/11/2007 |
THCS Quán Hành |
12 |
A270270 |
0 |
8.50 |
5.80 |
6.25 |
20.55 |
271 |
Hoàng Thị Hương |
23/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
12 |
A270271 |
0 |
8.00 |
5.80 |
3.25 |
17.05 |
272 |
Lăng Thị Hương |
04/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
12 |
A270272 |
2 |
7.50 |
2.20 |
3.00 |
14.70 |
273 |
Nguyển Thị Mai Hương |
20/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
12 |
A270273 |
0 |
5.75 |
2.00 |
0.25 |
8.00 |
274 |
Đặng Thị Hường |
13/05/2006 |
THCS Nghi Trung |
12 |
A270274 |
0 |
6.75 |
3.00 |
5.00 |
14.75 |
275 |
Đặng Tố Hướng |
01/01/2007 |
THCS Nghi Thuận |
12 |
A270275 |
0 |
8.00 |
6.40 |
8.00 |
22.40 |
276 |
Phạm Quang Hữu |
25/01/2007 |
THCS Nghi ân |
12 |
A270276 |
0 |
7.00 |
1.80 |
6.75 |
15.55 |
277 |
Nguyễn Minh Khang |
29/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
12 |
A270277 |
0 |
7.50 |
4.60 |
7.50 |
19.60 |
278 |
Lê Diệp Khanh |
19/03/2007 |
THCS Nghi Thuận |
12 |
A270278 |
0 |
9.00 |
6.80 |
4.25 |
20.05 |
279 |
Lê Tuấn Khanh |
13/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
12 |
A270279 |
0 |
8.00 |
6.60 |
6.75 |
21.35 |
280 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
02/05/2007 |
THCS Nghi Trung |
12 |
A270280 |
0 |
7.25 |
7.80 |
6.00 |
21.05 |
281 |
Nguyễn Duy Khánh |
26/01/2007 |
THCS Nghi Diên |
12 |
A270281 |
0 |
7.00 |
5.80 |
7.25 |
20.05 |
282 |
Lê Nguyễn Châu Khánh |
29/07/2007 |
THCS Nghi Liên |
12 |
A270282 |
0 |
7.50 |
5.60 |
6.00 |
19.10 |
283 |
Nguyễn Quốc Khánh |
26/01/2007 |
THCS Nghi Thuận |
12 |
A270283 |
0 |
7.00 |
6.80 |
5.00 |
18.80 |
284 |
Nguyễn Quốc Khánh |
02/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
12 |
A270284 |
0 |
6.75 |
6.60 |
8.00 |
21.35 |
285 |
Trần Quốc Khánh |
04/09/2007 |
THCS Nghi Thuận |
12 |
A270285 |
0 |
8.75 |
8.60 |
8.50 |
25.85 |
286 |
Lê Văn Khánh |
12/04/2007 |
THCS Nghi Vạn |
12 |
A270286 |
0 |
1.25 |
3.20 |
1.00 |
5.45 |
287 |
Lê Xuân Khánh |
01/06/2007 |
THCS Nghi Trung |
12 |
A270287 |
0 |
8.25 |
5.80 |
7.50 |
21.55 |
288 |
Phạm Hồng Khải |
12/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
12 |
A270288 |
0 |
8.75 |
5.40 |
7.50 |
21.65 |
289 |
Nguyễn Viết Bình Khiêm |
13/02/2007 |
THCS Nghi ân |
13 |
A270289 |
0 |
6.00 |
6.20 |
4.00 |
16.20 |
290 |
Phạm Anh Khôi |
21/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
13 |
A270290 |
0 |
7.75 |
5.40 |
5.25 |
18.40 |
291 |
Nguyễn Huy Khôi |
19/12/2007 |
THCS Quán Hành |
13 |
A270291 |
0 |
7.25 |
6.80 |
5.00 |
19.05 |
292 |
Nguyễn Hữu Khôi |
24/07/2007 |
THCS Nghi Liên |
13 |
A270292 |
0 |
7.00 |
6.60 |
4.50 |
18.10 |
293 |
Lê Quốc Khởi |
15/07/2007 |
THCS Nghi Thuận |
13 |
A270293 |
0 |
6.75 |
3.40 |
6.50 |
16.65 |
294 |
Trần Hoàng Kiên |
12/11/2007 |
THCS Quán Hành |
13 |
A270294 |
0 |
8.50 |
9.20 |
7.75 |
25.45 |
295 |
Chu Văn Kiên |
16/02/2007 |
THCS Nghi Long |
13 |
A270295 |
0 |
8.00 |
7.60 |
8.50 |
24.10 |
296 |
Phạm Võ Tuấn Kiệt |
19/10/2007 |
THCS Nghi ân |
13 |
A270296 |
0 |
7.75 |
8.40 |
7.50 |
23.65 |
297 |
Hoàng Lê Thái Kỳ |
14/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
13 |
A270297 |
0 |
7.50 |
6.80 |
5.00 |
19.30 |
298 |
Nguyễn Thiên Lam |
23/10/2007 |
THCS Quán Hành |
13 |
A270298 |
0 |
7.25 |
6.60 |
7.00 |
20.85 |
299 |
Nguyễn Thị Thanh Lam |
29/12/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
13 |
A270299 |
0 |
8.50 |
6.20 |
7.00 |
21.70 |
300 |
Lê Nhữ Lãm |
22/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
13 |
A270300 |
0 |
6.75 |
8.00 |
4.75 |
19.50 |
301 |
Nguyễn Thủy Lâm |
01/01/2007 |
THCS Quán Hành |
13 |
A270301 |
0 |
9.25 |
9.00 |
8.00 |
26.25 |
302 |
Nguyễn Quốc Lập |
24/10/2007 |
THCS Nghi Diên |
13 |
A270302 |
0 |
5.75 |
3.20 |
1.50 |
10.45 |
303 |
Hoàng Ánh Lê |
11/01/2007 |
THCS Nghi ân |
13 |
A270303 |
0 |
8.75 |
6.40 |
7.50 |
22.65 |
304 |
Trần Thị Lê |
24/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
13 |
A270304 |
0 |
8.50 |
8.00 |
7.25 |
23.75 |
305 |
Nguyễn Thị Phương Lê |
16/10/2007 |
THCS Nghi Diên |
13 |
A270305 |
0 |
7.75 |
4.80 |
5.50 |
18.05 |
306 |
Phạm Diệu Linh |
16/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
13 |
A270306 |
0 |
8.25 |
8.60 |
7.50 |
24.35 |
307 |
Trần Gia Linh |
05/12/2007 |
THCS Nghi Liên |
13 |
A270307 |
0 |
8.50 |
6.80 |
6.00 |
21.30 |
308 |
Nguyễn Hà Linh |
29/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
13 |
A270308 |
0 |
9.00 |
8.80 |
8.00 |
25.80 |
309 |
Hoàng Khánh Linh |
18/04/2007 |
THCS Nghi ân |
13 |
A270309 |
0 |
8.25 |
7.40 |
7.50 |
23.15 |
310 |
Đinh Lê Thùy Linh |
27/10/2007 |
THCS Nghi Long |
13 |
A270310 |
0 |
7.75 |
8.00 |
6.25 |
22.00 |
311 |
Lê Nguyễn Nhật Linh |
27/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
13 |
A270311 |
0 |
8.25 |
5.20 |
5.50 |
18.95 |
312 |
Đinh Thái Bảo Linh |
12/04/2007 |
THCS Quán Hành |
13 |
A270312 |
0 |
8.25 |
8.80 |
4.25 |
21.30 |
313 |
Phạm Thị Linh |
27/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
14 |
A270313 |
0 |
8.50 |
4.00 |
7.00 |
19.50 |
314 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
29/08/2007 |
THCS Quán Hành |
14 |
A270314 |
0 |
8.50 |
6.40 |
6.50 |
21.40 |
315 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
03/11/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
14 |
A270315 |
0 |
8.75 |
6.20 |
7.50 |
22.45 |
316 |
Võ Thị Mỹ Linh |
19/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
14 |
A270316 |
0 |
8.25 |
2.80 |
4.75 |
15.80 |
317 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
05/05/2007 |
THCS Nghi Trung |
14 |
A270317 |
0 |
8.50 |
8.00 |
8.00 |
24.50 |
318 |
Trần Thị Phương Linh |
13/08/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270318 |
0 |
7.50 |
6.20 |
6.25 |
19.95 |
319 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
26/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
14 |
A270319 |
0 |
8.50 |
8.20 |
8.50 |
25.20 |
320 |
Võ Thị Thuỳ Linh |
30/05/2007 |
THCS Nghi Trung |
14 |
A270320 |
0 |
9.00 |
9.00 |
8.50 |
26.50 |
321 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
20/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270321 |
0 |
5.00 |
4.00 |
3.25 |
12.25 |
322 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
11/10/2007 |
THCS Nghi Long |
14 |
A270322 |
0 |
8.25 |
5.80 |
6.50 |
20.55 |
323 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
25/10/2007 |
THCS Quán Hành |
14 |
A270323 |
0 |
7.50 |
5.80 |
5.75 |
19.05 |
324 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
08/11/2007 |
THCS Nghi Yên |
14 |
A270324 |
0 |
6.75 |
4.80 |
6.75 |
18.30 |
325 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
29/12/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
14 |
A270325 |
0 |
8.00 |
6.60 |
7.25 |
21.85 |
326 |
Nguyễn Thị Tú Linh |
27/06/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270326 |
0 |
8.25 |
7.80 |
6.75 |
22.80 |
327 |
Phạm Thùy Linh |
30/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270327 |
0 |
8.25 |
6.20 |
4.75 |
19.20 |
328 |
Nguyễn Trần Khánh Linh |
19/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270328 |
0 |
8.75 |
7.80 |
7.50 |
24.05 |
329 |
Dư Tuấn Linh |
08/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
14 |
A270329 |
0 |
7.50 |
6.60 |
6.25 |
20.35 |
330 |
Nguyễn Đào Hoàng Long |
03/09/2007 |
THCS Quán Hành |
14 |
A270330 |
0 |
8.25 |
8.80 |
7.25 |
24.30 |
331 |
Nguyễn Đình Hoàng Long |
30/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
14 |
A270331 |
0 |
4.75 |
7.60 |
5.25 |
17.60 |
332 |
Trần Hoàng Long |
14/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
14 |
A270332 |
0 |
7.00 |
6.20 |
5.00 |
18.20 |
333 |
Nguyễn Hữu Long |
18/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270333 |
0 |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
18.75 |
334 |
Lê Phước Long |
08/05/2007 |
THCS Nghi Long |
14 |
A270334 |
0 |
7.50 |
7.60 |
8.25 |
23.35 |
335 |
Đàm Quang Long |
27/12/2007 |
THCS Nghi Liên |
14 |
A270335 |
0 |
8.00 |
7.20 |
7.00 |
22.20 |
336 |
Nguyễn Thành Long |
10/09/2007 |
THCS Nghi Vạn |
14 |
A270336 |
0 |
7.25 |
3.20 |
3.00 |
13.45 |
337 |
Hoàng Xuân Long |
22/03/2007 |
THCS Quán Hành |
15 |
A270337 |
0 |
4.50 |
5.00 |
4.50 |
14.00 |
338 |
Nhâm Đại Lộc |
17/07/2007 |
THCS Nghi ân |
15 |
A270338 |
0 |
7.00 |
2.40 |
5.25 |
14.65 |
339 |
Trần Ngọc Lộc |
01/02/2007 |
THCS Nghi Thuận |
15 |
A270339 |
0 |
8.00 |
7.20 |
7.50 |
22.70 |
340 |
Lê Thành Lộc |
30/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
15 |
A270340 |
0 |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
22.50 |
341 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
15/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
15 |
A270341 |
0 |
6.58 |
6.60 |
1.75 |
14.93 |
342 |
Cao Đăng Lưu |
23/11/2007 |
THCS Nghi Kim |
15 |
A270342 |
0 |
7.00 |
7.20 |
6.25 |
20.45 |
343 |
Hồ Trọng Lực |
05/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
15 |
A270343 |
0 |
4.00 |
2.60 |
3.00 |
9.60 |
344 |
Trần Khánh Ly |
06/10/2007 |
THCS Nghi Long |
15 |
A270344 |
0 |
8.00 |
6.80 |
8.50 |
23.30 |
345 |
Phạm Lê Khánh Ly |
11/05/2007 |
THCS Nghi Thuận |
15 |
A270345 |
0 |
7.50 |
6.40 |
6.50 |
20.40 |
346 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
13/09/2007 |
THCS Quán Hành |
15 |
A270346 |
0 |
3.75 |
3.20 |
3.75 |
10.70 |
347 |
Nguyễn Thị Dạ Ly |
27/02/2007 |
THCS Quán Hành |
15 |
A270347 |
0 |
9.00 |
8.80 |
8.50 |
26.30 |
348 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
13/08/2007 |
THCS Nghi Hoa |
15 |
A270348 |
0 |
7.75 |
8.00 |
5.00 |
20.75 |
349 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
25/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
15 |
A270349 |
0 |
7.50 |
5.80 |
4.75 |
18.05 |
350 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
22/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
15 |
A270350 |
0 |
8.00 |
6.60 |
7.50 |
22.10 |
351 |
Nguyễn Thị Mai Ly |
23/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
15 |
A270351 |
0 |
8.50 |
6.40 |
6.25 |
21.15 |
352 |
Lê Thị Trúc Ly |
26/07/2007 |
THCS Nghi ân |
15 |
A270352 |
0 |
7.00 |
4.00 |
3.75 |
14.75 |
353 |
Lê Ngọc Mai |
21/12/2007 |
THCS Nghi Thuận |
15 |
A270353 |
0 |
8.00 |
9.20 |
5.75 |
22.95 |
354 |
Nguyễn Thị Lê Mai |
29/03/2007 |
THCS Nghi Liên |
15 |
A270354 |
0 |
7.75 |
6.60 |
7.50 |
21.85 |
355 |
Hồ Thị Ngọc Mai |
24/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
15 |
A270355 |
0 |
7.00 |
3.60 |
3.50 |
14.10 |
356 |
Đặng Thị Phương Mai |
19/11/2007 |
THCS Nghi Vạn |
15 |
A270356 |
0 |
6.50 |
2.80 |
2.75 |
12.05 |
357 |
Bùi Thị Sương Mai |
26/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
15 |
A270357 |
0 |
8.00 |
4.00 |
3.25 |
15.25 |
358 |
Võ Thị Xuân Mai |
09/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
15 |
A270358 |
0 |
8.50 |
6.40 |
6.50 |
21.40 |
359 |
Bùi Đức Mạnh |
05/08/2007 |
THCS Nghi Vạn |
15 |
A270359 |
0 |
6.00 |
4.60 |
6.50 |
17.10 |
360 |
Lê Đức Mạnh |
11/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
15 |
A270360 |
0 |
5.25 |
2.80 |
5.50 |
13.55 |
361 |
Nguyễn Đức Mạnh |
16/03/2007 |
THCS Nghi Kim |
16 |
A270361 |
0 |
6.50 |
4.40 |
5.50 |
16.40 |
362 |
Trần Đức Mạnh |
26/08/2007 |
THCS Nghi Thuận |
16 |
A270362 |
0 |
7.00 |
3.80 |
6.00 |
16.80 |
363 |
Nguyễn Huy Mạnh |
05/05/2007 |
THCS Quán Hành |
16 |
A270363 |
0 |
8.00 |
7.80 |
6.00 |
21.80 |
364 |
Nguyễn Huy Mạnh |
28/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
16 |
A270364 |
0 |
2.75 |
3.80 |
2.25 |
8.80 |
365 |
Nguyễn Nhân Mạnh |
31/10/2007 |
THCS Nghi Diên |
16 |
A270365 |
0 |
8.50 |
3.40 |
4.25 |
16.15 |
366 |
Lê Văn Mạnh |
20/02/2007 |
THCS Nghi Kim |
16 |
A270366 |
0 |
8.00 |
4.00 |
2.75 |
14.75 |
367 |
Lê Văn Mạnh |
29/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
16 |
A270367 |
0 |
7.00 |
7.60 |
6.25 |
20.85 |
368 |
Nguyễn Văn Mạnh |
07/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
16 |
A270368 |
0 |
8.00 |
5.20 |
5.00 |
18.20 |
369 |
Nguyễn Hồng Mân |
02/09/2007 |
THCS Quán Hành |
16 |
A270369 |
0 |
8.00 |
5.00 |
6.00 |
19.00 |
370 |
Phạm Thị Mến |
24/10/2007 |
THCS Nghi ân |
16 |
A270370 |
0 |
6.25 |
3.20 |
5.75 |
15.20 |
371 |
Hoàng Sơ Mi |
15/05/2007 |
THCS Nghi Kim |
16 |
A270371 |
0 |
5.25 |
7.00 |
4.00 |
16.25 |
372 |
Nguyễn Duy Nhật Minh |
22/12/2006 |
THCS Nghi ân |
16 |
A270372 |
0 |
7.00 |
5.00 |
3.75 |
15.75 |
373 |
Nguyễn Đình Minh |
03/07/2007 |
THCS Quán Hành |
16 |
A270373 |
0 |
9.00 |
9.20 |
7.75 |
25.95 |
374 |
Lê Phương Minh |
11/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
16 |
A270374 |
0 |
-1.00 |
0.00 |
-1.00 |
0.00 |
375 |
Nguyễn Thị Minh |
24/07/2007 |
THCS Nghi Thuận |
16 |
A270375 |
0 |
7.50 |
4.20 |
5.00 |
16.70 |
376 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
13/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
16 |
A270376 |
0 |
7.50 |
4.20 |
6.00 |
17.70 |
377 |
Nguyễn Hà My |
22/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
16 |
A270377 |
0 |
7.50 |
6.40 |
6.75 |
20.65 |
378 |
Nguyễn Hoàng Trà My |
17/06/2007 |
THCS Nghi Trung |
16 |
A270378 |
0 |
7.00 |
7.00 |
7.50 |
21.50 |
379 |
Phùng Phạm Trà My |
04/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
16 |
A270379 |
0 |
9.00 |
5.40 |
6.50 |
20.90 |
380 |
Chu Thị Trà My |
02/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
16 |
A270380 |
0 |
3.75 |
2.00 |
4.25 |
10.00 |
381 |
Hồ Thị Trà My |
26/07/2007 |
THCS Nghi Phú |
16 |
A270381 |
0 |
8.25 |
9.00 |
8.50 |
25.75 |
382 |
Hồ Thị Trà My |
27/08/2007 |
THCS Nghi Vạn |
16 |
A270382 |
0 |
6.00 |
3.80 |
4.75 |
14.55 |
383 |
Phan Thị Mỵ |
30/03/2007 |
THCS Nghi Diên |
16 |
A270383 |
0 |
9.00 |
8.00 |
6.25 |
23.25 |
384 |
Nguyễn Lê Na |
06/05/2007 |
THCS Quán Hành |
16 |
A270384 |
0 |
4.00 |
4.40 |
3.50 |
11.90 |
385 |
Trần Lê Na |
28/07/2007 |
THCS Quán Hành |
17 |
A270385 |
0 |
8.50 |
3.40 |
5.50 |
17.40 |
386 |
Trần Lê Na |
29/11/2007 |
THCS Nghi Thuận |
17 |
A270386 |
0 |
6.50 |
6.40 |
7.00 |
19.90 |
387 |
Nguyễn Thị Na |
19/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
17 |
A270387 |
0 |
7.75 |
3.20 |
4.50 |
15.45 |
388 |
Nguyễn Thị Lê Na |
11/06/2007 |
THCS Nghi Hoa |
17 |
A270388 |
0 |
8.00 |
3.40 |
4.25 |
15.65 |
389 |
Trần Thị Lê Na |
24/05/2007 |
THCS Quán Hành |
17 |
A270389 |
0 |
8.75 |
8.20 |
7.50 |
24.45 |
390 |
Lương Đình Nam |
26/03/2007 |
THCS Nghi ân |
17 |
A270390 |
0 |
6.75 |
2.40 |
5.00 |
14.15 |
391 |
Nguyễn Quốc Nam |
27/08/2007 |
THCS Nghi Diên |
17 |
A270391 |
0 |
8.25 |
3.20 |
6.00 |
17.45 |
392 |
Nguyễn Văn Nam |
28/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
17 |
A270392 |
0 |
7.75 |
3.00 |
4.50 |
15.25 |
393 |
Nguyễn Xuân Nam |
09/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
17 |
A270393 |
0 |
7.50 |
6.60 |
7.00 |
21.10 |
394 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
24/04/2007 |
THCS Nghi Vạn |
17 |
A270394 |
0 |
4.75 |
4.20 |
1.75 |
10.70 |
395 |
Nguyễn Thị Ngát |
18/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
17 |
A270395 |
0 |
7.75 |
7.20 |
4.50 |
19.45 |
396 |
Ngô Kim Ngân |
26/06/2007 |
THCS Quán Hành |
17 |
A270396 |
0 |
6.25 |
6.60 |
3.50 |
16.35 |
397 |
Phạm Thị Ngân |
01/01/2007 |
THCS Nghi ân |
17 |
A270397 |
0 |
6.75 |
5.60 |
3.25 |
15.60 |
398 |
Nguyễn Thị Hạnh Ngân |
18/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
17 |
A270398 |
0 |
7.50 |
7.80 |
5.25 |
20.55 |
399 |
Trần Thị Hồng Ngân |
09/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
17 |
A270399 |
0 |
7.00 |
1.80 |
3.50 |
12.30 |
400 |
Võ Thị Kim Ngân |
11/01/2007 |
THCS Nghi Diên |
17 |
A270400 |
0 |
8.50 |
5.60 |
4.50 |
18.60 |
401 |
Trần Thị Thanh Ngân |
26/07/2007 |
THCS Nghi ân |
17 |
A270401 |
0 |
8.25 |
6.20 |
7.00 |
21.45 |
402 |
Hoàng Thị Thúy Ngân |
26/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
17 |
A270402 |
0 |
9.00 |
6.00 |
8.00 |
23.00 |
403 |
Nguyễn Duy Nghĩa |
04/10/2007 |
THCS Quán Hành |
17 |
A270403 |
0 |
7.50 |
6.80 |
7.50 |
21.80 |
404 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
08/08/2007 |
THCS Quán Hành |
17 |
A270404 |
0 |
8.50 |
7.20 |
7.00 |
22.70 |
405 |
Phạm Bảo Ngọc |
20/03/2007 |
THCS Nghi Đức |
17 |
A270405 |
0 |
8.50 |
7.80 |
5.00 |
21.30 |
406 |
Trần Bảo Ngọc |
11/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
17 |
A270406 |
0 |
8.00 |
8.00 |
6.50 |
22.50 |
407 |
Đặng Lê Bảo Ngọc |
17/11/2007 |
THCS Nghi Long |
17 |
A270407 |
0 |
8.75 |
9.00 |
8.50 |
26.25 |
408 |
Lê Lương Ngọc |
24/04/2007 |
THCS Nghi Kim |
17 |
A270408 |
0 |
7.25 |
6.40 |
5.75 |
19.40 |
409 |
Nguyễn Minh Ngọc |
12/03/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270409 |
0 |
8.75 |
9.20 |
7.50 |
25.45 |
410 |
Chu Nguyễn Bảo Ngọc |
24/10/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270410 |
0 |
7.00 |
4.20 |
2.00 |
13.20 |
411 |
Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
03/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
18 |
A270411 |
0 |
8.50 |
8.00 |
8.50 |
25.00 |
412 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
05/08/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270412 |
0 |
7.25 |
7.20 |
6.00 |
20.45 |
413 |
Thái Thị Minh Ngọc |
12/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
18 |
A270413 |
0 |
8.50 |
6.20 |
7.00 |
21.70 |
414 |
Hoàng Cao Trung Nguyên |
23/05/2007 |
THCS Nghi Vạn |
18 |
A270414 |
0 |
4.75 |
3.20 |
3.50 |
11.45 |
415 |
Lê Đức Nguyên |
01/06/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270415 |
0 |
8.50 |
7.20 |
5.50 |
21.20 |
416 |
Lê Khôi Nguyên |
08/08/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270416 |
0 |
8.50 |
9.00 |
7.00 |
24.50 |
417 |
Ông Lê Nguyên |
04/07/2007 |
THCS Nghi Kim |
18 |
A270417 |
0 |
7.25 |
6.60 |
4.50 |
18.35 |
418 |
Đinh Nguyễn Hạnh Nguyên |
09/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
18 |
A270418 |
0 |
8.50 |
9.40 |
8.50 |
26.40 |
419 |
Hồ Trọng Nguyên |
08/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
18 |
A270419 |
0 |
8.50 |
6.40 |
7.75 |
22.65 |
420 |
Nguyễn Khắc Nhân |
26/10/2007 |
THCS Nghi Kim |
18 |
A270420 |
0 |
5.25 |
2.60 |
2.75 |
10.60 |
421 |
Nguyễn Thiện Nhân |
07/11/2007 |
THCS Nghi ân |
18 |
A270421 |
0 |
7.00 |
2.60 |
5.00 |
14.60 |
422 |
Nguyễn Trọng Nhân |
27/08/2007 |
THCS Nghi Liên |
18 |
A270422 |
0 |
8.00 |
4.00 |
4.00 |
16.00 |
423 |
Ngô Xuân Nhân |
18/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
18 |
A270423 |
0 |
8.50 |
2.80 |
7.25 |
18.55 |
424 |
Đậu Đình Việt Nhật |
15/10/2007 |
THCS Nghi Diên |
18 |
A270424 |
0 |
8.00 |
2.80 |
7.00 |
17.80 |
425 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
26/05/2007 |
THCS Nghi ân |
18 |
A270425 |
0 |
7.25 |
4.00 |
6.75 |
18.00 |
426 |
Hoàng Long Nhật |
14/06/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270426 |
0 |
7.50 |
7.00 |
6.00 |
20.50 |
427 |
Hoàng Minh Nhật |
12/06/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270427 |
0 |
7.00 |
7.80 |
6.75 |
21.55 |
428 |
Ngô Quốc Nhật |
04/08/2007 |
THCS Nghi Hoa |
18 |
A270428 |
0 |
5.25 |
3.20 |
3.50 |
11.95 |
429 |
Cao Tiến Nhật |
18/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
18 |
A270429 |
0 |
7.75 |
5.40 |
7.75 |
20.90 |
430 |
Hồ Trọng Nhật |
01/05/2005 |
THCS Nghi Vạn |
18 |
A270430 |
0 |
5.75 |
2.40 |
2.50 |
10.65 |
431 |
Nguyễn Bảo Nhi |
29/04/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270431 |
0 |
8.50 |
6.80 |
4.00 |
19.30 |
432 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
21/06/2007 |
THCS Quán Hành |
18 |
A270432 |
0 |
8.75 |
8.00 |
6.25 |
23.00 |
433 |
Nguyễn Linh Nhi |
05/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
19 |
A270433 |
0 |
7.25 |
5.00 |
6.50 |
18.75 |
434 |
Vũ Linh Nhi |
18/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
19 |
A270434 |
0 |
8.00 |
7.60 |
4.50 |
20.10 |
435 |
Bùi Nguyễn Linh Nhi |
02/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
19 |
A270435 |
0 |
8.25 |
6.00 |
5.00 |
19.25 |
436 |
Đặng Thảo Nhi |
10/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
19 |
A270436 |
0 |
7.50 |
3.80 |
3.00 |
14.30 |
437 |
Nguyễn Thảo Nhi |
15/02/2007 |
THCS Nghi Kim |
19 |
A270437 |
0 |
4.75 |
4.20 |
2.75 |
11.70 |
438 |
Nguyễn Thảo Nhi |
19/12/2007 |
THCS Quán Hành |
19 |
A270438 |
0 |
8.00 |
6.60 |
5.25 |
19.85 |
439 |
Nguyễn Thị Bảo Nhi |
18/01/2007 |
THCS Nghi ân |
19 |
A270439 |
0 |
7.50 |
5.80 |
6.00 |
19.30 |
440 |
Lê Thị Linh Nhi |
01/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
19 |
A270440 |
0 |
8.50 |
3.00 |
6.25 |
17.75 |
441 |
Trần Thị Ngọc Nhi |
23/09/2007 |
THCS Nghi Vạn |
19 |
A270441 |
0 |
4.50 |
6.60 |
3.25 |
14.35 |
442 |
Nguyễn Thị Thảo Nhi |
01/11/2007 |
THCS Nghi Kim |
19 |
A270442 |
0 |
7.50 |
7.80 |
4.75 |
20.05 |
443 |
Bùi Thị Tuyết Nhi |
16/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
19 |
A270443 |
0 |
2.25 |
1.80 |
2.75 |
6.80 |
444 |
Đặng Thị Vân Nhi |
21/04/2007 |
THCS Quán Hành |
19 |
A270444 |
0 |
6.00 |
1.60 |
2.75 |
10.35 |
445 |
Lê Thị Yến Nhi |
07/08/2007 |
THCS Nghi Thuận |
19 |
A270445 |
0 |
7.75 |
3.40 |
4.75 |
15.90 |
446 |
Lê Thị Yến Nhi |
20/12/2007 |
THCS Nghi Liên |
19 |
A270446 |
0 |
8.50 |
6.40 |
6.50 |
21.40 |
447 |
Ngô Thị Yến Nhi |
10/04/2007 |
THCS Nghi Vạn |
19 |
A270447 |
0 |
3.75 |
3.40 |
3.00 |
10.15 |
448 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
05/09/2007 |
THCS Nghi ân |
19 |
A270448 |
0 |
5.50 |
6.60 |
6.50 |
18.60 |
449 |
Phạm Thị Yến Nhi |
08/08/2007 |
THCS Nghi ân |
19 |
A270449 |
0 |
7.50 |
7.60 |
7.50 |
22.60 |
450 |
Thái Thị Yến Nhi |
22/03/2007 |
THCS Quán Hành |
19 |
A270450 |
0 |
8.50 |
9.00 |
6.75 |
24.25 |
451 |
Mai Tuyết Nhi |
29/11/2007 |
THCS Nghi Vạn |
19 |
A270451 |
0 |
7.00 |
3.00 |
1.00 |
11.00 |
452 |
Nguyễn Uyển Nhi |
26/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
19 |
A270452 |
0 |
7.75 |
9.20 |
7.50 |
24.45 |
453 |
Đinh Xuân Nhi |
16/03/2007 |
THCS Nghi Kim |
19 |
A270453 |
0 |
8.00 |
7.20 |
6.50 |
21.70 |
454 |
Lưu Lê Thục Nhiên |
03/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
19 |
A270454 |
0 |
8.75 |
9.40 |
8.00 |
26.15 |
455 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
22/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
19 |
A270455 |
0 |
7.75 |
2.80 |
4.50 |
15.05 |
456 |
Nguyễn Đặng Khánh Như |
02/09/2007 |
THCS Quán Hành |
19 |
A270456 |
0 |
8.00 |
5.80 |
4.00 |
17.80 |
457 |
Nguyễn Quỳnh Như |
01/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
20 |
A270457 |
0 |
8.75 |
6.20 |
6.00 |
20.95 |
458 |
Nguyễn Thị Như |
09/10/2007 |
THCS Nghi Kim |
20 |
A270458 |
0 |
8.00 |
5.80 |
7.00 |
20.80 |
459 |
Trần Thị Quỳnh Như |
29/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
20 |
A270459 |
0 |
6.25 |
5.80 |
5.75 |
17.80 |
460 |
Trần Thị Tố Như |
28/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
20 |
A270460 |
0 |
8.25 |
5.20 |
6.00 |
19.45 |
461 |
Phùng Kiều Oanh |
08/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
20 |
A270461 |
0 |
8.25 |
4.20 |
5.50 |
17.95 |
462 |
Nguyễn Lê Kiều Oanh |
20/12/2007 |
THCS Nghi ân |
20 |
A270462 |
0 |
8.00 |
5.60 |
5.50 |
19.10 |
463 |
Lê Thị Kim Oanh |
11/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
20 |
A270463 |
0 |
8.25 |
2.60 |
4.50 |
15.35 |
464 |
Đặng Thị Lan Oanh |
10/04/2007 |
THCS Nghi Long |
20 |
A270464 |
0 |
8.50 |
6.40 |
9.00 |
23.90 |
465 |
Hoàng Thị Ngọc Oanh |
21/12/2006 |
THCS Nghi Trung |
20 |
A270465 |
0 |
4.50 |
4.20 |
2.00 |
10.70 |
466 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
05/04/2007 |
THCS Quán Hành |
20 |
A270466 |
0 |
7.25 |
6.80 |
5.00 |
19.05 |
467 |
Đinh Thị Tú Oanh |
25/11/2007 |
THCS Nghi Vạn |
20 |
A270467 |
0 |
5.50 |
2.20 |
4.50 |
12.20 |
468 |
Nguyễn Quốc Pháp |
04/06/2007 |
THCS Quán Hành |
20 |
A270468 |
0 |
6.75 |
4.00 |
3.00 |
13.75 |
469 |
Nguyễn Văn Pháp |
09/06/2006 |
THCS Nghi Diên |
20 |
A270469 |
0 |
7.50 |
2.80 |
6.00 |
16.30 |
470 |
Nguyễn Như Duy Phát |
05/12/2007 |
THCS Quán Hành |
20 |
A270470 |
0 |
7.00 |
2.20 |
3.00 |
12.20 |
471 |
Trần Hải Phi |
28/08/2007 |
THCS Nghi ân |
20 |
A270471 |
0 |
7.75 |
4.40 |
5.50 |
17.65 |
472 |
Nguyễn Duy Phong |
29/10/2007 |
THCS Nghi ân |
20 |
A270472 |
0 |
8.25 |
5.20 |
5.75 |
19.20 |
473 |
Mai Đan Phong |
06/09/2007 |
THCS Nghi Vạn |
20 |
A270473 |
0 |
5.00 |
1.80 |
4.75 |
11.55 |
474 |
Nguyễn Nhất Phong |
02/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
20 |
A270474 |
0 |
4.00 |
2.60 |
6.25 |
12.85 |
475 |
Tôn Thanh Phong |
17/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
20 |
A270475 |
0 |
6.75 |
1.60 |
5.50 |
13.85 |
476 |
Phạm Tuấn Phong |
17/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
20 |
A270476 |
0 |
7.25 |
3.40 |
5.75 |
16.40 |
477 |
Nguyễn Văn Phong |
13/09/2007 |
THCS Nghi Diên |
20 |
A270477 |
0 |
7.50 |
6.00 |
6.50 |
20.00 |
478 |
Nguyễn Văn Phong |
19/11/2007 |
THCS Nghi Hoa |
20 |
A270478 |
0 |
7.00 |
2.60 |
6.25 |
15.85 |
479 |
Nguyễn Bá Phú |
22/08/2007 |
THCS Nghi Long |
20 |
A270479 |
0 |
7.25 |
6.60 |
8.50 |
22.35 |
480 |
Nguyễn Đình Phú |
20/07/2007 |
THCS Nghi Liên |
20 |
A270480 |
0 |
6.50 |
6.60 |
6.75 |
19.85 |
481 |
Nguyễn Khắc Phú |
13/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
21 |
A270481 |
0 |
4.25 |
2.80 |
2.25 |
9.30 |
482 |
Nguyễn Văn Phú |
05/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
21 |
A270482 |
0 |
8.00 |
5.20 |
7.50 |
20.70 |
483 |
Nguyễn Khâm Phúc |
15/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
21 |
A270483 |
0 |
7.25 |
3.00 |
5.00 |
15.25 |
484 |
Đậu Quang Phúc |
24/04/2007 |
THCS Nghi Kim |
21 |
A270484 |
0 |
5.75 |
5.40 |
5.25 |
16.40 |
485 |
Phạm Thị Thanh Phúc |
28/10/2007 |
THCS Nghi ân |
21 |
A270485 |
0 |
8.00 |
4.60 |
6.75 |
19.35 |
486 |
Phạm Trọng Phúc |
11/04/2007 |
THCS Nghi ân |
21 |
A270486 |
0 |
7.00 |
8.60 |
6.75 |
22.35 |
487 |
Nguyễn Văn Bảo Phúc |
14/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
21 |
A270487 |
0 |
7.50 |
7.80 |
6.50 |
21.80 |
488 |
Đinh Hà Phương |
26/11/2007 |
THCS Quán Hành |
21 |
A270488 |
0 |
8.00 |
7.40 |
2.50 |
17.90 |
489 |
Nguyễn Hoàng Hà Phương |
27/06/2007 |
THCS Quán Hành |
21 |
A270489 |
0 |
9.00 |
9.00 |
7.50 |
25.50 |
490 |
Nguyễn Hoàng Thu Phương |
07/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
21 |
A270490 |
0 |
6.50 |
3.20 |
4.25 |
13.95 |
491 |
Đặng Mai Phương |
15/09/2007 |
THCS Nghi Thuận |
21 |
A270491 |
0 |
7.75 |
5.20 |
6.75 |
19.70 |
492 |
Hồ Mai Phương |
25/07/2007 |
THCS Quán Hành |
21 |
A270492 |
0 |
8.00 |
5.40 |
6.00 |
19.40 |
493 |
Đặng Thị Phương |
25/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
21 |
A270493 |
0 |
6.75 |
4.20 |
1.75 |
12.70 |
494 |
Hoàng Thị Mai Phương |
01/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
21 |
A270494 |
0 |
9.00 |
9.40 |
8.75 |
27.15 |
495 |
Lê Thị Mai Phương |
01/03/2007 |
THCS Quán Hành |
21 |
A270495 |
0 |
9.00 |
8.60 |
7.50 |
25.10 |
496 |
Phạm Thị Mai Phương |
26/09/2007 |
THCS Nghi Phú |
21 |
A270496 |
0 |
5.50 |
4.40 |
3.75 |
13.65 |
497 |
Đặng Trần Đức Phương |
14/09/2007 |
THCS Quán Hành |
21 |
A270497 |
0 |
6.50 |
4.00 |
2.50 |
13.00 |
498 |
Ngô Uyên Phương |
11/09/2007 |
THCS Nghi Thuận |
21 |
A270498 |
0 |
8.25 |
7.20 |
6.75 |
22.20 |
499 |
Hoàng Xuân Phương |
21/08/2007 |
THCS Nghi Vạn |
21 |
A270499 |
0 |
6.00 |
3.40 |
0.75 |
10.15 |
500 |
Nguyễn Đình Phước |
13/01/2007 |
THCS Nghi Long |
21 |
A270500 |
0 |
8.00 |
8.40 |
7.50 |
23.90 |
501 |
Trần Thị Phượng |
16/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
21 |
A270501 |
0 |
8.75 |
7.40 |
7.50 |
23.65 |
502 |
Phạm Anh Quang |
03/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
21 |
A270502 |
0 |
7.75 |
2.20 |
3.50 |
13.45 |
503 |
Phạm Anh Quân |
18/08/2007 |
THCS Nghi ân |
21 |
A270503 |
0 |
7.00 |
3.00 |
6.50 |
16.50 |
504 |
Thái Anh Quân |
03/07/2007 |
THCS Nghi Liên |
21 |
A270504 |
0 |
7.50 |
7.00 |
4.00 |
18.50 |
505 |
Nguyễn Cảnh Quân |
04/04/2007 |
THCS Lê Mao |
22 |
A270505 |
0 |
7.50 |
8.60 |
5.50 |
21.60 |
506 |
Bạch Duy Quân |
03/04/2007 |
THCS Nghi ân |
22 |
A270506 |
0 |
7.25 |
6.20 |
7.00 |
20.45 |
507 |
Nguyễn Hải Quân |
24/11/2007 |
THCS Quán Hành |
22 |
A270507 |
0 |
6.00 |
4.20 |
6.25 |
16.45 |
508 |
Trần Hồng Quân |
07/09/2007 |
THCS Nghi Thuận |
22 |
A270508 |
0 |
8.25 |
7.00 |
7.00 |
22.25 |
509 |
Lê Minh Quân |
23/10/2007 |
THCS Nghi ân |
22 |
A270509 |
0 |
7.00 |
3.20 |
7.50 |
17.70 |
510 |
Lê Ngọc Quân |
28/05/2007 |
THCS Quán Hành |
22 |
A270510 |
0 |
5.50 |
5.60 |
5.00 |
16.10 |
511 |
Nguyễn Ngọc Minh Quân |
12/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
22 |
A270511 |
0 |
6.50 |
4.20 |
5.25 |
15.95 |
512 |
Nguyễn Quang Quân |
14/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
22 |
A270512 |
0 |
8.00 |
8.20 |
6.00 |
22.20 |
513 |
Nguyễn Tiến Quân |
25/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
22 |
A270513 |
0 |
8.00 |
8.40 |
8.50 |
24.90 |
514 |
Trương Trung Quân |
04/08/2007 |
THCS Nghi Liên |
22 |
A270514 |
0 |
8.00 |
3.40 |
5.25 |
16.65 |
515 |
Nguyển Văn Quân |
02/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
22 |
A270515 |
0 |
3.25 |
2.40 |
1.00 |
6.65 |
516 |
Trần Văn Quân |
26/09/2007 |
THCS Nghi Diên |
22 |
A270516 |
0 |
5.25 |
2.40 |
0.25 |
7.90 |
517 |
Đặng Văn Hiếu Quân |
24/04/2007 |
THCS Nghi Phú |
22 |
A270517 |
0 |
7.25 |
8.40 |
5.75 |
21.40 |
518 |
Phùng Thị Hồng Quyên |
14/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
22 |
A270518 |
0 |
8.00 |
8.20 |
8.50 |
24.70 |
519 |
Nguyễn Dũng Quyền |
24/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
22 |
A270519 |
0 |
6.00 |
3.60 |
5.50 |
15.10 |
520 |
Lê Văn Quyền |
23/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
22 |
A270520 |
0 |
8.00 |
7.20 |
7.75 |
22.95 |
521 |
Lê Công Quyến |
20/02/2007 |
THCS Nghi Diên |
22 |
A270521 |
0 |
7.75 |
3.80 |
4.00 |
15.55 |
522 |
Nguyễn Phương Quỳnh |
26/10/2007 |
THCS Quán Hành |
22 |
A270522 |
0 |
8.50 |
8.60 |
8.50 |
25.60 |
523 |
Hoàng Thị Quỳnh |
14/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
22 |
A270523 |
0 |
2.50 |
2.00 |
1.25 |
5.75 |
524 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
27/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
22 |
A270524 |
0 |
7.50 |
5.60 |
5.25 |
18.35 |
525 |
Đặng Thị Như Quỳnh |
09/05/2007 |
THCS Nghi Thuận |
22 |
A270525 |
0 |
7.25 |
3.60 |
6.25 |
17.10 |
526 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
12/03/2007 |
THCS Quán Hành |
22 |
A270526 |
0 |
7.25 |
3.00 |
7.00 |
17.25 |
527 |
Võ Thuý Quỳnh |
27/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
22 |
A270527 |
0 |
7.50 |
5.00 |
7.50 |
20.00 |
528 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
04/10/2007 |
THCS Nghi Kim |
22 |
A270528 |
0 |
6.25 |
2.80 |
5.50 |
14.55 |
529 |
Lê Võ Như Quỳnh |
17/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
23 |
A270529 |
0 |
8.25 |
5.80 |
8.00 |
22.05 |
530 |
Nguyễn Đình Quý |
16/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270530 |
0 |
6.75 |
2.60 |
2.50 |
11.85 |
531 |
Nguyễn Quốc Sang |
15/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270531 |
0 |
6.75 |
2.60 |
2.50 |
11.85 |
532 |
Phạm Thành Minh Sang |
21/07/2007 |
THCS Quán Hành |
23 |
A270532 |
0 |
8.50 |
7.20 |
7.50 |
23.20 |
533 |
Lưu Quang Sáng |
27/06/2007 |
THCS Quán Hành |
23 |
A270533 |
0 |
8.50 |
8.40 |
7.50 |
24.40 |
534 |
Nguyễn Văn Sâm |
20/07/2007 |
THCS Nghi ân |
23 |
A270534 |
0 |
6.75 |
7.60 |
6.75 |
21.10 |
535 |
Nguyễn Văn Sắc |
21/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
23 |
A270535 |
0 |
6.50 |
2.80 |
5.75 |
15.05 |
536 |
Nguyễn Đặng Thái Sơn |
27/03/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270536 |
0 |
8.50 |
7.80 |
6.50 |
22.80 |
537 |
Lê Hoàng Sơn |
31/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
23 |
A270537 |
0 |
6.00 |
2.80 |
4.75 |
13.55 |
538 |
Đặng Hữu Sơn |
08/08/2007 |
THCS Quán Hành |
23 |
A270538 |
0 |
6.25 |
3.80 |
3.75 |
13.80 |
539 |
Nguyễn Hữu Sơn |
18/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
23 |
A270539 |
0 |
7.00 |
3.00 |
7.25 |
17.25 |
540 |
Nguyễn Văn Sơn |
06/09/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270540 |
0 |
6.25 |
5.40 |
6.00 |
17.65 |
541 |
Đặng Khắc Sỹ |
23/03/2007 |
THCS Nghi Thuận |
23 |
A270541 |
0 |
8.25 |
7.80 |
8.50 |
24.55 |
542 |
Trần Việt Sỹ |
30/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270542 |
0 |
7.25 |
3.40 |
6.25 |
16.90 |
543 |
Nguyễn Đức Tài |
01/01/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270543 |
0 |
8.75 |
4.60 |
8.50 |
21.85 |
544 |
Nguyễn Đức Tài |
17/11/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270544 |
0 |
8.00 |
5.80 |
8.50 |
22.30 |
545 |
Nguyễn Quốc Tài |
12/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
23 |
A270545 |
0 |
8.50 |
8.80 |
8.50 |
25.80 |
546 |
Trần Quốc Tài |
25/05/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
23 |
A270546 |
0 |
7.25 |
7.20 |
7.50 |
21.95 |
547 |
Trần Tuấn Tài |
05/07/2007 |
THCS Nghi Trung |
23 |
A270547 |
0 |
8.00 |
7.40 |
7.50 |
22.90 |
548 |
Đặng Xuân Tài |
13/09/2007 |
THCS Nghi Vạn |
23 |
A270548 |
0 |
4.25 |
2.00 |
1.75 |
8.00 |
549 |
Phạm Ngọc Minh Tâm |
09/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
23 |
A270549 |
0 |
8.50 |
8.00 |
5.50 |
22.00 |
550 |
Bùi Thanh Tâm |
19/07/2007 |
THCS Thị trấn Nghĩa Đàn |
23 |
A270550 |
0 |
8.25 |
8.00 |
7.00 |
23.25 |
551 |
Nguyễn Thị Tâm |
01/01/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
23 |
A270551 |
0 |
8.75 |
8.20 |
7.50 |
24.45 |
552 |
Nguyễn Thị Hoàng Tâm |
22/07/2007 |
THCS Quán Hành |
23 |
A270552 |
0 |
9.00 |
7.80 |
7.75 |
24.55 |
553 |
Phạm Thị Minh Tâm |
25/08/2007 |
THCS Nghi ân |
24 |
A270553 |
0 |
8.75 |
8.20 |
7.75 |
24.70 |
554 |
Phạm Thị Thanh |
27/02/2007 |
THCS Nghi ân |
24 |
A270554 |
0 |
8.25 |
7.40 |
6.25 |
21.90 |
555 |
Nguyễn Thị Yến Thanh |
09/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
24 |
A270555 |
0 |
6.75 |
3.40 |
3.00 |
13.15 |
556 |
Nguyễn Công Thành |
11/06/2007 |
THCS Nghi Liên |
24 |
A270556 |
0 |
6.50 |
5.80 |
6.50 |
18.80 |
557 |
Nguyễn Huy Thành |
20/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
24 |
A270557 |
0 |
7.00 |
6.60 |
5.50 |
19.10 |
558 |
Nguyễn Huy Thành |
13/08/2007 |
THCS Nghi Kim |
24 |
A270558 |
0 |
6.75 |
3.40 |
7.75 |
17.90 |
559 |
Võ Nhất Thành |
09/02/2007 |
THCS Nghi Diên |
24 |
A270559 |
0 |
8.25 |
6.20 |
8.50 |
22.95 |
560 |
Nguyễn Quang Trung Thành |
25/08/2007 |
THCS Nghi Long |
24 |
A270560 |
0 |
8.00 |
7.80 |
8.50 |
24.30 |
561 |
Hoàng Trường Thành |
03/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
24 |
A270561 |
0 |
1.75 |
4.20 |
2.00 |
7.95 |
562 |
Nguyễn Xuân Thành |
22/10/2007 |
THCS Nghi Kim |
24 |
A270562 |
0 |
6.75 |
4.60 |
6.25 |
17.60 |
563 |
Trần Xuân Thành |
24/04/2007 |
THCS Nghi Vạn |
24 |
A270563 |
0 |
6.25 |
5.40 |
7.00 |
18.65 |
564 |
Võ Nguyên Thảo |
16/04/2007 |
THCS Quán Hành |
24 |
A270564 |
0 |
7.75 |
9.20 |
8.00 |
24.95 |
565 |
Lê Phương Thảo |
25/09/2007 |
THCS Nghi Liên |
24 |
A270565 |
0 |
8.00 |
6.80 |
5.00 |
19.80 |
566 |
Nguyễn Phương Thảo |
30/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
24 |
A270566 |
0 |
7.75 |
3.40 |
6.25 |
17.40 |
567 |
Nguyễn Phương Thảo |
03/12/2007 |
THCS Quán Hành |
24 |
A270567 |
0 |
6.50 |
3.60 |
3.25 |
13.35 |
568 |
Trương Phương Thảo |
06/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
24 |
A270568 |
0 |
8.75 |
7.80 |
8.25 |
24.80 |
569 |
Đặng Thanh Thảo |
15/02/2007 |
THCS Nghi Kim |
24 |
A270569 |
0 |
6.00 |
2.60 |
5.50 |
14.10 |
570 |
Phạm Thanh Thảo |
25/06/2007 |
THCS Nghi ân |
24 |
A270570 |
0 |
6.25 |
5.40 |
5.75 |
17.40 |
571 |
Thái Thị Thảo |
22/05/2007 |
THCS Nghi Vạn |
24 |
A270571 |
0 |
7.25 |
3.40 |
5.50 |
16.15 |
572 |
Trần Thị Thảo |
30/06/2007 |
THCS Nghi Vạn |
24 |
A270572 |
0 |
7.50 |
4.00 |
6.00 |
17.50 |
573 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
20/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
24 |
A270573 |
0 |
6.50 |
6.20 |
4.50 |
17.20 |
574 |
Lê Thị Phương Thảo |
11/12/2007 |
THCS Quán Hành |
24 |
A270574 |
0 |
8.25 |
8.00 |
7.00 |
23.25 |
575 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
24 |
A270575 |
0 |
5.75 |
1.20 |
2.75 |
9.70 |
576 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10/01/2007 |
THCS Quán Hành |
24 |
A270576 |
0 |
8.00 |
7.20 |
5.25 |
20.45 |
577 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10/07/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
25 |
A270577 |
0 |
8.00 |
4.00 |
5.25 |
17.25 |
578 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
14/10/2007 |
THCS Quán Hành |
25 |
A270578 |
0 |
8.50 |
8.40 |
7.00 |
23.90 |
579 |
Trần Thị Phương Thảo |
09/12/2007 |
THCS Nghi Vạn |
25 |
A270579 |
0 |
5.50 |
1.80 |
2.25 |
9.55 |
580 |
Trương Thị Phương Thảo |
18/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
25 |
A270580 |
0 |
8.75 |
4.40 |
6.50 |
19.65 |
581 |
Nguyễn Huy Thắng |
19/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
25 |
A270581 |
0 |
7.25 |
6.00 |
7.00 |
20.25 |
582 |
Nguyễn Quang Thắng |
26/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
25 |
A270582 |
0 |
7.00 |
3.80 |
5.25 |
16.05 |
583 |
Lê Văn Thắng |
30/06/2007 |
THCS Nghi Vạn |
25 |
A270583 |
0 |
5.25 |
3.00 |
2.75 |
11.00 |
584 |
Ngô Văn Thắng |
19/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
25 |
A270584 |
0 |
7.00 |
4.40 |
7.50 |
18.90 |
585 |
Nguyễn Văn Thắng |
14/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
25 |
A270585 |
0 |
8.75 |
5.40 |
7.25 |
21.40 |
586 |
Nguyễn Thị Anh Thi |
27/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
25 |
A270586 |
0 |
8.25 |
7.60 |
7.50 |
23.35 |
587 |
Nguyễn Thị Thiên |
15/03/2007 |
THCS Nghi Diên |
25 |
A270587 |
0 |
9.00 |
7.00 |
6.75 |
22.75 |
588 |
Nguyễn Danh Thiết |
28/06/2007 |
THCS Nghi Vạn |
25 |
A270588 |
0 |
1.25 |
2.00 |
0.25 |
3.50 |
589 |
Nguyễn Đình Thịnh |
26/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
25 |
A270589 |
0 |
2.00 |
1.80 |
1.00 |
4.80 |
590 |
Đặng Văn Thịnh |
17/10/2006 |
THCS Nghi Vạn |
25 |
A270590 |
0 |
3.50 |
2.40 |
1.25 |
7.15 |
591 |
Bạch Huy Thông |
24/10/2007 |
THCS Nghi ân |
25 |
A270591 |
0 |
7.00 |
3.40 |
4.00 |
14.40 |
592 |
Phạm Minh Thông |
21/04/2007 |
THCS Nghi Trung |
25 |
A270592 |
0 |
8.50 |
9.20 |
8.75 |
26.45 |
593 |
Nguyễn Như Thông |
12/03/2007 |
THCS Quán Hành |
25 |
A270593 |
0 |
8.50 |
8.60 |
9.75 |
26.85 |
594 |
Nguyễn Anh Thơ |
18/07/2007 |
THCS Nghi Thuận |
25 |
A270594 |
0 |
7.00 |
8.00 |
7.25 |
22.25 |
595 |
Nguyễn Ngọc Anh Thơ |
15/12/2007 |
THCS Nghi Liên |
25 |
A270595 |
0 |
8.25 |
6.40 |
6.00 |
20.65 |
596 |
Lê Thị Anh Thơ |
11/12/2007 |
THCS Quán Hành |
25 |
A270596 |
0 |
8.50 |
8.00 |
7.50 |
24.00 |
597 |
Nguyễn Thị Xuân Thơ |
23/06/2007 |
THCS Nghi Hoa |
25 |
A270597 |
0 |
7.50 |
5.80 |
3.75 |
17.05 |
598 |
Nguyễn Thị Thơm |
24/08/2007 |
THCS Nghi ân |
25 |
A270598 |
0 |
6.50 |
2.80 |
5.00 |
14.30 |
599 |
Đặng Thị Thùy |
31/08/2007 |
THCS Quán Hành |
25 |
A270599 |
0 |
8.25 |
5.60 |
7.25 |
21.10 |
600 |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
01/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
25 |
A270600 |
0 |
8.75 |
6.00 |
6.50 |
21.25 |
601 |
Nguyễn Đình Thúy |
28/01/2006 |
THCS Quán Hành |
26 |
A270601 |
0 |
6.00 |
2.40 |
1.50 |
9.90 |
602 |
Hoàng Anh Thư |
15/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
26 |
A270602 |
0 |
6.50 |
7.40 |
6.75 |
20.65 |
603 |
Phạm Anh Thư |
17/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
26 |
A270603 |
0 |
7.00 |
5.40 |
3.50 |
15.90 |
604 |
Trịnh Anh Thư |
19/04/2007 |
THCS Nghi Yên |
26 |
A270604 |
0 |
6.50 |
6.40 |
4.00 |
16.90 |
605 |
Võ Hà Thư |
02/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
26 |
A270605 |
0 |
6.50 |
4.40 |
3.75 |
14.65 |
606 |
Nguyễn Hoàng An Thư |
28/06/2007 |
THCS Nghi Long |
26 |
A270606 |
0 |
7.25 |
7.60 |
7.50 |
22.35 |
607 |
Hoàng Khánh Thư |
30/01/2007 |
THCS Quán Hành |
26 |
A270607 |
0 |
8.50 |
9.00 |
8.00 |
25.50 |
608 |
Nguyễn Thái Anh Thư |
12/05/2007 |
THCS Quán Bàu |
26 |
A270608 |
0 |
8.00 |
4.80 |
3.75 |
16.55 |
609 |
Đặng Thị Anh Thư |
28/05/2007 |
THCS Nghi Hoa |
26 |
A270609 |
0 |
8.50 |
8.20 |
5.00 |
21.70 |
610 |
Phan Thị Anh Thư |
15/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
26 |
A270610 |
0 |
6.75 |
6.00 |
4.50 |
17.25 |
611 |
Nguyễn Thị Thương |
22/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
26 |
A270611 |
0 |
4.50 |
3.00 |
1.75 |
9.25 |
612 |
Nguyễn Thị Hạ Thương |
15/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
26 |
A270612 |
0 |
8.00 |
5.20 |
6.00 |
19.20 |
613 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
19/01/2007 |
THCS Quán Hành |
26 |
A270613 |
0 |
8.50 |
7.80 |
5.50 |
21.80 |
614 |
Đặng Hữu Thức |
12/04/2007 |
THCS Quán Hành |
26 |
A270614 |
0 |
5.50 |
1.80 |
2.75 |
10.05 |
615 |
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên |
14/02/2007 |
THCS Quán Hành |
26 |
A270615 |
0 |
9.00 |
9.20 |
8.75 |
26.95 |
616 |
Đinh Thị Thanh Tiên |
09/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
26 |
A270616 |
0 |
9.00 |
7.80 |
8.50 |
25.30 |
617 |
Lê Thị Thuỷ Tiên |
07/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
26 |
A270617 |
0 |
8.50 |
6.60 |
5.75 |
20.85 |
618 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
16/02/2007 |
THCS Quán Hành |
26 |
A270618 |
0 |
6.00 |
6.00 |
4.50 |
16.50 |
619 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
02/07/2007 |
THCS Nghi Kim |
26 |
A270619 |
0 |
7.00 |
6.20 |
6.00 |
19.20 |
620 |
Nguyễn Cảnh Tiến |
07/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
26 |
A270620 |
0 |
8.00 |
7.40 |
6.75 |
22.15 |
621 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
02/01/2007 |
THCS Nghi ân |
26 |
A270621 |
0 |
6.25 |
4.80 |
7.50 |
18.55 |
622 |
Nguyễn Trọng Tiến |
18/01/2007 |
THCS Nghi Liên |
26 |
A270622 |
0 |
5.75 |
3.20 |
2.00 |
10.95 |
623 |
Nguyễn Trọng Tiến |
21/05/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
26 |
A270623 |
0 |
6.75 |
4.60 |
7.50 |
18.85 |
624 |
Lâm Văn Tiến |
19/06/2007 |
THCS Nghi Thuận |
26 |
A270624 |
0 |
7.50 |
5.00 |
5.50 |
18.00 |
625 |
Trần Văn Tiến |
01/01/2007 |
THCS Nghi Thuận |
27 |
A270625 |
0 |
6.50 |
3.80 |
6.50 |
16.80 |
626 |
Trần Quốc Toàn |
26/11/2007 |
THCS Thịnh - Trường |
27 |
A270626 |
0 |
7.25 |
5.40 |
8.50 |
21.15 |
627 |
Lê Hoàng Quỳnh Trang |
04/02/2007 |
THCS Quán Hành |
27 |
A270627 |
0 |
8.50 |
7.60 |
7.25 |
23.35 |
628 |
Hoàng Huyền Trang |
11/07/2007 |
THCS Hà Huy Tập |
27 |
A270628 |
0 |
7.75 |
5.80 |
6.25 |
19.80 |
629 |
Hồ Huyền Trang |
17/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
27 |
A270629 |
0 |
7.50 |
7.20 |
5.00 |
19.70 |
630 |
Phan Huyền Trang |
09/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
27 |
A270630 |
0 |
7.75 |
6.80 |
6.00 |
20.55 |
631 |
Nguyễn Lê Trang |
18/05/2007 |
THCS Nghi Trung |
27 |
A270631 |
0 |
9.00 |
8.60 |
9.00 |
26.60 |
632 |
Nguyễn Mai Trang |
12/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
27 |
A270632 |
0 |
8.75 |
6.40 |
6.25 |
21.40 |
633 |
Nguyễn Mai Trang |
04/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
27 |
A270633 |
0 |
7.25 |
6.80 |
7.75 |
21.80 |
634 |
Trần Thảo Trang |
26/01/2007 |
THCS Quán Hành |
27 |
A270634 |
0 |
7.50 |
6.80 |
5.50 |
19.80 |
635 |
Nguyễn Thị Trang |
10/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
27 |
A270635 |
0 |
8.75 |
8.00 |
7.50 |
24.25 |
636 |
Võ Thị Trang |
07/11/2007 |
THCS Nghi Hoa |
27 |
A270636 |
0 |
8.00 |
4.40 |
7.50 |
19.90 |
637 |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
08/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
27 |
A270637 |
0 |
4.25 |
4.20 |
2.75 |
11.20 |
638 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
02/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
27 |
A270638 |
0 |
7.25 |
8.60 |
9.50 |
25.35 |
639 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
23/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
27 |
A270639 |
0 |
7.75 |
5.20 |
5.75 |
18.70 |
640 |
Võ Thị Hà Trang |
29/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
27 |
A270640 |
0 |
7.00 |
7.00 |
8.75 |
22.75 |
641 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
06/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
27 |
A270641 |
0 |
8.00 |
4.40 |
7.00 |
19.40 |
642 |
Phạm Thị Huyền Trang |
06/09/2007 |
THCS Nghi Hoa |
27 |
A270642 |
0 |
8.00 |
2.60 |
7.75 |
18.35 |
643 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
17/02/2007 |
THCS Nghi Trung |
27 |
A270643 |
0 |
7.50 |
6.80 |
8.75 |
23.05 |
644 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
26/03/2007 |
THCS Nghi Thuận |
27 |
A270644 |
0 |
7.50 |
8.60 |
6.00 |
22.10 |
645 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
28/05/2007 |
THCS Nghi Diên |
27 |
A270645 |
0 |
8.00 |
4.40 |
3.25 |
15.65 |
646 |
Đặng Thị Thùy Trang |
09/12/2007 |
THCS Nghi Thuận |
27 |
A270646 |
0 |
7.75 |
6.80 |
5.75 |
20.30 |
647 |
Phan Thị Thúy Trang |
07/01/2007 |
THCS Nghi Vạn |
27 |
A270647 |
0 |
2.00 |
1.80 |
0.25 |
4.05 |
648 |
Trần Thu Trang |
01/04/2007 |
THCS Nghi Kim |
27 |
A270648 |
0 |
7.25 |
5.00 |
5.50 |
17.75 |
649 |
Võ Thuỳ Trang |
06/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
28 |
A270649 |
0 |
8.50 |
5.40 |
6.25 |
20.15 |
650 |
Lê Thùy Trang |
01/07/2007 |
THCS Quán Hành |
28 |
A270650 |
0 |
8.25 |
7.20 |
6.50 |
21.95 |
651 |
Phạm Thùy Trang |
07/01/2007 |
THCS Nghi ân |
28 |
A270651 |
0 |
7.25 |
5.20 |
5.00 |
17.45 |
652 |
Phạm Thùy Trang |
27/05/2007 |
THCS Nghi ân |
28 |
A270652 |
0 |
8.50 |
8.00 |
6.50 |
23.00 |
653 |
Phùng Nguyễn Thanh Trà |
01/01/2007 |
THCS Nghi Trung |
28 |
A270653 |
0 |
7.50 |
2.60 |
5.50 |
15.60 |
654 |
Nguyễn Thị Hương Trà |
21/12/2007 |
THCS Nghi Kim |
28 |
A270654 |
0 |
7.50 |
6.60 |
3.75 |
17.85 |
655 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
14/10/2007 |
THCS Quán Hành |
28 |
A270655 |
0 |
7.75 |
7.00 |
3.75 |
18.50 |
656 |
Trần Thị Thu Trà |
14/09/2007 |
THCS Nghi Trung |
28 |
A270656 |
0 |
8.50 |
5.40 |
5.00 |
18.90 |
657 |
Phạm Văn Trà |
09/02/2007 |
THCS Nghi ân |
28 |
A270657 |
0 |
8.25 |
6.60 |
7.25 |
22.10 |
658 |
Hà Bảo Trâm |
20/08/2007 |
THCS Nghi Hoa |
28 |
A270658 |
0 |
8.50 |
8.00 |
7.50 |
24.00 |
659 |
Trương Hoàng Bảo Trâm |
09/11/2007 |
THCS Hồng Sơn |
28 |
A270659 |
0 |
6.50 |
5.40 |
4.25 |
16.15 |
660 |
Đặng Thị Bảo Trâm |
25/05/2007 |
THCS Nghi Kim |
28 |
A270660 |
0 |
7.50 |
4.40 |
5.50 |
17.40 |
661 |
Hoàng Thị Bảo Trâm |
20/12/2007 |
THCS Quán Hành |
28 |
A270661 |
0 |
8.75 |
9.20 |
7.50 |
25.45 |
662 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm |
22/11/2007 |
THCS Hermann |
28 |
A270662 |
0 |
5.50 |
5.60 |
5.00 |
16.10 |
663 |
Nguyễn Thị Quế Trâm |
05/01/2007 |
THCS Nghi Thuận |
28 |
A270663 |
0 |
8.25 |
4.20 |
5.00 |
17.45 |
664 |
Nguyễn Thị Thùy Trâm |
14/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
28 |
A270664 |
0 |
7.00 |
2.80 |
2.25 |
12.05 |
665 |
Hồ Huyền Trân |
17/09/2007 |
THCS Nghi Kim |
28 |
A270665 |
0 |
7.75 |
6.20 |
5.00 |
18.95 |
666 |
Nguyễn Hoàng Minh Triết |
06/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
28 |
A270666 |
0 |
8.00 |
8.60 |
7.50 |
24.10 |
667 |
Vũ Ngọc Bảo Trinh |
07/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
28 |
A270667 |
0 |
8.75 |
8.00 |
6.50 |
23.25 |
668 |
Lê Thục Trinh |
17/04/2007 |
THCS Nghi Thuận |
28 |
A270668 |
0 |
8.25 |
8.80 |
9.75 |
26.80 |
669 |
Phạm Đức Trí |
05/07/2006 |
THCS Nghi ân |
28 |
A270669 |
0 |
4.17 |
3.20 |
1.25 |
8.62 |
670 |
Hoàng Minh Trí |
29/11/2007 |
THCS Nghi Kim |
28 |
A270670 |
0 |
5.50 |
6.20 |
6.50 |
18.20 |
671 |
Trần Nguyễn Mạnh Trí |
07/01/2007 |
THCS Nghi Kim |
28 |
A270671 |
0 |
8.00 |
6.60 |
8.50 |
23.10 |
672 |
Trần Nguyễn Minh Trí |
07/06/2007 |
THCS Quán Hành |
28 |
A270672 |
0 |
8.00 |
8.60 |
7.75 |
24.35 |
673 |
Nguyễn Tứ Trí |
12/07/2007 |
THCS Nghi Vạn |
29 |
A270673 |
0 |
4.00 |
2.20 |
4.50 |
10.70 |
674 |
Phạm Đình Cai Trị |
04/07/2007 |
THCS Nghi Diên |
29 |
A270674 |
0 |
8.00 |
4.20 |
7.00 |
19.20 |
675 |
Phạm Phú Trọng |
21/04/2007 |
THCS Nghi ân |
29 |
A270675 |
0 |
7.00 |
3.20 |
7.50 |
17.70 |
676 |
Lê Công Trung |
25/11/2007 |
THCS Nghi Liên |
29 |
A270676 |
0 |
8.00 |
7.20 |
6.75 |
21.95 |
677 |
Trần Đặng Thế Trung |
01/02/2007 |
THCS Nghi Trung |
29 |
A270677 |
0 |
8.75 |
5.60 |
7.00 |
21.35 |
678 |
Vũ Đức Trung |
05/06/2007 |
THCS Hồng Sơn |
29 |
A270678 |
0 |
9.25 |
8.20 |
7.00 |
24.45 |
679 |
Nguyễn Khắc Trung |
08/10/2007 |
THCS Quán Hành |
29 |
A270679 |
0 |
5.50 |
7.00 |
3.75 |
16.25 |
680 |
Nguyễn Quang Trung |
08/03/2007 |
THCS Nghi ân |
29 |
A270680 |
0 |
7.75 |
7.60 |
7.00 |
22.35 |
681 |
Nguyễn Quốc Trung |
02/01/2007 |
THCS Quán Hành |
29 |
A270681 |
0 |
5.50 |
5.40 |
3.75 |
14.65 |
682 |
Nguyễn Thành Trung |
09/09/2007 |
THCS Nghi Liên |
29 |
A270682 |
0 |
7.50 |
2.80 |
6.50 |
16.80 |
683 |
Phạm Thành Trung |
02/05/2007 |
THCS Nghi ân |
29 |
A270683 |
0 |
7.50 |
7.40 |
6.50 |
21.40 |
684 |
Nguyễn Tiến Trung |
28/01/2007 |
THCS Quán Hành |
29 |
A270684 |
0 |
8.00 |
8.80 |
7.50 |
24.30 |
685 |
Phạm Văn Trung |
20/11/2007 |
THCS Nghi Vạn |
29 |
A270685 |
0 |
7.25 |
6.20 |
5.50 |
18.95 |
686 |
Nguyễn Hoài Trúc |
19/08/2007 |
THCS Nghi Thuận |
29 |
A270686 |
0 |
8.50 |
8.00 |
8.75 |
25.25 |
687 |
Nguyễn Thanh Trúc |
15/09/2007 |
THCS Nghi Diên |
29 |
A270687 |
0 |
8.00 |
3.20 |
4.00 |
15.20 |
688 |
Nguyễn Khâm Trường |
10/05/2007 |
THCS Nghi Hoa |
29 |
A270688 |
0 |
5.50 |
2.60 |
6.00 |
14.10 |
689 |
Đinh Quang Trường |
19/03/2007 |
THCS Nghi Trung |
29 |
A270689 |
0 |
8.25 |
8.00 |
6.75 |
23.00 |
690 |
Lê Xuân Trường |
25/11/2007 |
THCS Quán Hành |
29 |
A270690 |
0 |
7.75 |
8.20 |
8.25 |
24.20 |
691 |
Đặng Anh Tuấn |
30/01/2007 |
THCS Quán Hành |
29 |
A270691 |
0 |
5.50 |
2.60 |
2.50 |
10.60 |
692 |
Hà Anh Tuấn |
05/04/2007 |
THCS Nghi ân |
29 |
A270692 |
0 |
6.50 |
4.60 |
7.25 |
18.35 |
693 |
Lê Anh Tuấn |
20/02/2007 |
THCS Nghi Liên |
29 |
A270693 |
0 |
6.75 |
3.40 |
6.00 |
16.15 |
694 |
Lê Anh Tuấn |
03/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
29 |
A270694 |
0 |
6.25 |
3.40 |
5.25 |
14.90 |
695 |
Phan Anh Tuấn |
30/10/2007 |
THCS Nghi Diên |
29 |
A270695 |
0 |
8.50 |
8.00 |
7.50 |
24.00 |
696 |
Phạm Anh Tuấn |
19/06/2007 |
THCS Nghi Liên |
29 |
A270696 |
0 |
7.75 |
2.60 |
3.00 |
13.35 |
697 |
Đinh Bảo Tuấn |
25/06/2007 |
THCS Nghi Kim |
29 |
A270697 |
0 |
7.75 |
7.40 |
5.50 |
20.65 |
698 |
Võ Phan Thanh Tuấn |
01/07/2007 |
THCS Quán Hành |
30 |
A270698 |
0 |
7.00 |
3.20 |
1.25 |
11.45 |
699 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
23/02/2007 |
THCS Nghi Diên |
30 |
A270699 |
0 |
7.75 |
4.20 |
5.50 |
17.45 |
700 |
Nguyễn Văn Tuấn |
19/05/2007 |
THCS Nghi Hoa |
30 |
A270700 |
0 |
7.25 |
2.80 |
4.25 |
14.30 |
701 |
Nguyễn Văn Minh Tuấn |
29/10/2007 |
THCS Nghi Vạn |
30 |
A270701 |
0 |
4.00 |
2.20 |
4.25 |
10.45 |
702 |
Trần Xuân Tuấn |
27/08/2006 |
THCS Nghi Vạn |
30 |
A270702 |
0 |
3.25 |
2.80 |
2.00 |
8.05 |
703 |
Nguyễn Đình Tuyển |
19/04/2007 |
THCS Nghi Liên |
30 |
A270703 |
0 |
5.00 |
3.60 |
2.25 |
10.85 |
704 |
Nguyễn Huy Tùng |
14/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
30 |
A270704 |
0 |
5.75 |
4.80 |
3.75 |
14.30 |
705 |
Võ Anh Tú |
14/02/2007 |
THCS Nghi Trung |
30 |
A270705 |
0 |
8.00 |
4.60 |
7.50 |
20.10 |
706 |
Nguyễn Cẩm Tú |
29/06/2007 |
THCS Nghi Trung |
30 |
A270706 |
0 |
8.25 |
8.20 |
8.50 |
24.95 |
707 |
Lê Thị Cẩm Tú |
12/02/2007 |
THCS Nghi Thuận |
30 |
A270707 |
0 |
9.25 |
8.00 |
7.50 |
24.75 |
708 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
08/05/2007 |
THCS Nghi Liên |
30 |
A270708 |
0 |
8.00 |
8.40 |
7.50 |
23.90 |
709 |
Trần Tuấn Tú |
11/08/2007 |
THCS Quán Hành |
30 |
A270709 |
0 |
7.25 |
9.00 |
8.25 |
24.50 |
710 |
Trần Phi Uyên |
25/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
30 |
A270710 |
0 |
8.50 |
8.80 |
8.50 |
25.80 |
711 |
Nguyễn Phương Uyên |
07/08/2007 |
THCS Nghi ân |
30 |
A270711 |
0 |
7.75 |
4.80 |
4.50 |
17.05 |
712 |
Lê Thị Tú Uyên |
04/01/2007 |
THCS Nghi Liên |
30 |
A270712 |
0 |
7.75 |
7.60 |
5.25 |
20.60 |
713 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
04/03/2007 |
THCS Quán Hành |
30 |
A270713 |
0 |
7.75 |
6.80 |
1.75 |
16.30 |
714 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
13/10/2007 |
THCS Quán Hành |
30 |
A270714 |
0 |
6.75 |
5.80 |
3.50 |
16.05 |
715 |
Phan Thị Tú Uyên |
27/08/2007 |
THCS Nghi Diên |
30 |
A270715 |
0 |
4.25 |
5.00 |
5.50 |
14.75 |
716 |
Nguyễn Tú Uyên |
27/10/2007 |
THCS Quán Hành |
30 |
A270716 |
0 |
7.00 |
6.80 |
4.50 |
18.30 |
717 |
Biện Cẩm Vân |
26/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
30 |
A270717 |
0 |
7.75 |
7.20 |
4.75 |
19.70 |
718 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
02/02/2007 |
THCS Nghi Long |
30 |
A270718 |
0 |
8.00 |
7.20 |
4.75 |
19.95 |
719 |
Trần Anh Văn |
25/11/2006 |
THCS Hưng Yên |
30 |
A270719 |
0 |
7.00 |
4.80 |
4.25 |
16.05 |
720 |
Nguyễn Hữu Gia Văn |
21/08/2007 |
THCS Nghi Trung |
30 |
A270720 |
0 |
6.75 |
3.20 |
7.00 |
16.95 |
721 |
Nguyễn Hải Vi |
22/05/2007 |
THCS Nghi Kim |
30 |
A270721 |
0 |
8.00 |
6.40 |
6.00 |
20.40 |
722 |
Đỗ Nguyễn Kiều Vi |
30/07/2007 |
THCS Nghi Long |
30 |
A270722 |
0 |
8.00 |
6.40 |
5.50 |
19.90 |
723 |
Đặng Hữu Việt |
27/11/2007 |
THCS Quán Hành |
31 |
A270723 |
0 |
2.00 |
2.60 |
1.00 |
5.60 |
724 |
Phùng Quốc Việt |
08/11/2007 |
THCS Nghi Trung |
31 |
A270724 |
0 |
7.25 |
5.60 |
6.00 |
18.85 |
725 |
Nguyễn Công Vinh |
06/09/2007 |
THCS Nghi ân |
31 |
A270725 |
0 |
5.00 |
5.00 |
6.00 |
16.00 |
726 |
Trần Thị Vinh |
14/06/2007 |
THCS Nghi Diên |
31 |
A270726 |
0 |
7.75 |
6.60 |
7.75 |
22.10 |
727 |
Nguyễn Thế Vũ |
13/10/2007 |
THCS Nghi Liên |
31 |
A270727 |
0 |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
21.75 |
728 |
Nguyễn Trương Anh Vũ |
11/08/2007 |
THCS Quán Hành |
31 |
A270728 |
0 |
7.00 |
8.40 |
5.50 |
20.90 |
729 |
Chế Đình Vương |
11/04/2007 |
THCS Quán Hành |
31 |
A270729 |
0 |
7.25 |
9.20 |
8.75 |
25.20 |
730 |
Nguyễn Đình Vương |
15/01/2007 |
THCS Nghi Liên |
31 |
A270730 |
0 |
5.00 |
2.20 |
4.00 |
11.20 |
731 |
Nguyễn Văn Vương |
29/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
31 |
A270731 |
0 |
2.75 |
3.80 |
5.50 |
12.05 |
732 |
Hoàng Nguyễn Thảo Vy |
09/04/2007 |
THCS Nghi Diên |
31 |
A270732 |
0 |
8.50 |
2.40 |
8.00 |
18.90 |
733 |
Nguyễn Thảo Vy |
12/02/2007 |
THCS Nghi Vạn |
31 |
A270733 |
0 |
5.83 |
2.00 |
5.75 |
13.58 |
734 |
Đặng Thị Bảo Vy |
08/09/2007 |
THCS Nghi ân |
31 |
A270734 |
0 |
4.50 |
2.60 |
4.00 |
11.10 |
735 |
Võ Thị Hà Vy |
03/10/2007 |
THCS Nghi Hoa |
31 |
A270735 |
0 |
5.50 |
3.60 |
2.50 |
11.60 |
736 |
Phạm Thị Thảo Vy |
13/11/2007 |
THCS Nghi ân |
31 |
A270736 |
0 |
6.00 |
6.20 |
4.75 |
16.95 |
737 |
Trừ Thị Thảo Vy |
10/10/2007 |
THCS Nghi Trung |
31 |
A270737 |
0 |
5.30 |
3.20 |
3.00 |
11.50 |
738 |
Nguyễn Thị Xuân |
08/02/2007 |
THCS Nghi Diên |
31 |
A270738 |
0 |
8.25 |
5.40 |
7.00 |
20.65 |
739 |
Đặng Nguyễn Hải Yến |
15/09/2007 |
THCS Quán Hành |
31 |
A270739 |
0 |
3.50 |
3.60 |
1.00 |
8.10 |
740 |
Bùi Thị Hải Yến |
24/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
31 |
A270740 |
0 |
8.00 |
3.60 |
5.17 |
16.77 |
741 |
Đặng Thị Hải Yến |
16/01/2007 |
THCS Nghi Long |
31 |
A270741 |
0 |
5.50 |
4.80 |
6.75 |
17.05 |
742 |
Nguyên Thị Hải Yến |
05/12/2007 |
THCS Nghi Diên |
31 |
A270742 |
0 |
7.75 |
7.00 |
4.25 |
19.00 |
743 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
26/03/2007 |
THCS Nghi Vạn |
31 |
A270743 |
0 |
6.00 |
5.00 |
2.75 |
13.75 |
744 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
27/07/2007 |
THCS Quán Hành |
31 |
A270744 |
0 |
6.25 |
6.40 |
1.25 |
13.90 |
745 |
Trần Thị Hải Yến |
10/06/2007 |
THCS Nghi Hoa |
31 |
A270745 |
0 |
6.75 |
2.00 |
3.75 |
12.50 |
746 |
Nguyễn Như Ý |
15/08/2007 |
THCS Nghi ân |
31 |
A270746 |
0 |
6.75 |
4.40 |
4.75 |
15.90 |
747 |
Nguyễn Thị Như Ý |
13/12/2007 |
THCS Nghi Trung |
31 |
A270747 |
0 |
6.00 |
3.20 |
4.50 |
13.70 |