SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Nữ | Học sinh trường (cấp THCS) | Năm tốt nghiệp THCS | Điểm ưu tiên |
Điểm KK |
Điểm bài thi | Điểm xét tuyển |
||||||||||||||||||||||||||
Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | 10 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | ||||||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thúy Hà | 09/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 9 | 9.8 | 27.3 | |||||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Lê Trang | 18/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 9 | 9 | 8.6 | 26.6 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Võ Thị Thuỳ Linh | 30/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 9 | 9 | 26.5 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Phạm Minh Thông | 21/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.75 | 8.5 | 9.2 | 26.45 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Nguyễn Quỳnh Chi | 06/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8 | 9.25 | 9.2 | 26.45 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Đinh Nguyễn Hạnh Nguyên | 09/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 9.4 | 26.4 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Dạ Ly | 27/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8.5 | 9 | 8.8 | 26.3 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Đặng Lê Bảo Ngọc | 17/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 8.5 | 8.75 | 9 | 26.25 | |||||||||||||||||||||||||
9 | Hoàng Trọng Đạo | 01/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 9.5 | 8.75 | 8 | 26.25 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thủy Lâm | 01/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8 | 9.25 | 9 | 26.25 | |||||||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 01/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8.75 | 9.25 | 8 | 26 | |||||||||||||||||||||||||
12 | Nguyễn Quốc Tài | 12/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 8.8 | 25.8 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Hà Linh | 29/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8 | 9 | 8.8 | 25.8 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Trần Phi Uyên | 25/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 8.8 | 25.8 | |||||||||||||||||||||||||
15 | Võ Thị Quỳnh Chi | 10/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 9.25 | 8 | 25.75 | |||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Nữ Yến Chi | 09/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 9.25 | 9 | 25.75 | |||||||||||||||||||||||||
17 | Hồ Thị Trà My | 26/07/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Phú | 2022 | 0 | 8.5 | 8.25 | 9 | 25.75 | |||||||||||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 8.5 | 9 | 8.2 | 25.7 | |||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Diệu Châu | 16/09/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 8.25 | 9 | 8.4 | 25.65 | |||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Phương Quỳnh | 26/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 8.6 | 25.6 | |||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Thu Hà | 07/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Hương | 2022 | 0 | 7.75 | 9 | 8.8 | 25.55 | |||||||||||||||||||||||||
22 | Hoàng Khánh Thư | 30/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8 | 8.5 | 9 | 25.5 | |||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 27/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 9 | 9 | 25.5 | |||||||||||||||||||||||||
24 | Trần Hoàng Kiên | 12/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.75 | 8.5 | 9.2 | 25.45 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 20/12/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 9.2 | 25.45 | |||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Hà Trang | 02/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 9.5 | 7.25 | 8.6 | 25.35 | |||||||||||||||||||||||||
27 | Đinh Thị Thanh Tiên | 09/04/2007 | TP Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8.5 | 9 | 7.8 | 25.3 | |||||||||||||||||||||||||
28 | Lê Mỹ Anh | 27/11/2007 | Hà Nội | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 9 | 8.8 | 25.3 | |||||||||||||||||||||||||
29 | Phạm Thị Quỳnh Chi | 25/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 8.5 | 8.75 | 8 | 25.25 | |||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Hoài Trúc | 19/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8.75 | 8.5 | 8 | 25.25 | |||||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 26/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 8.2 | 25.2 | |||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Hữu Thanh | 18/11/2007 | Nghệ An | THCS Hà Huy Tập | 2022 | 0 | 7.25 | 8.75 | 9.2 | 25.2 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | Phan Phước Đức | 23/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8 | 8.75 | 8.4 | 25.15 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | Lê Thị Mai Phương | 01/03/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 9 | 8.6 | 25.1 | |||||||||||||||||||||||||
35 | Nguyễn Ngân Hà | 22/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 8 | 25 | |||||||||||||||||||||||||
36 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 03/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 8 | 25 | |||||||||||||||||||||||||
37 | Võ Mạnh Cường | 27/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.25 | 8.2 | 24.95 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | Nguyễn Cẩm Tú | 29/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8.25 | 8.2 | 24.95 | |||||||||||||||||||||||||
39 | Nguyễn Huyền Diệu Anh | 08/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Lê Mao | 2022 | 0 | 7 | 8.75 | 9.2 | 24.95 | |||||||||||||||||||||||||
40 | Võ Nguyên Thảo | 16/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8 | 7.75 | 9.2 | 24.95 | |||||||||||||||||||||||||
41 | Nguyễn Tiến Quân | 25/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 8.4 | 24.9 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | Trương Phương Thảo | 06/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8.25 | 8.75 | 7.8 | 24.8 | |||||||||||||||||||||||||
43 | Tạ Tố Quốc Anh | 21/06/2006 | Thành phố Vinh, Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 9 | 24.75 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | Lê Thị Cẩm Tú | 12/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.5 | 9.25 | 8 | 24.75 | |||||||||||||||||||||||||
45 | Phùng Thị Hồng Quyên | 14/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 8.2 | 24.7 | |||||||||||||||||||||||||
46 | Phạm Thị Minh Tâm | 25/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.75 | 8.75 | 8.2 | 24.7 | |||||||||||||||||||||||||
47 | Nguyễn Thức Đăng Khoa | 25/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 9.2 | 24.7 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | Hồ Trọng Hùng | 10/02/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 7.6 | 24.6 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | Nguyễn Thị Hoàng Tâm | 22/07/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.75 | 9 | 7.8 | 24.55 | |||||||||||||||||||||||||
50 | Đặng Khắc Sỹ | 23/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8.5 | 8.25 | 7.8 | 24.55 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | Lê Trung Hiếu | 14/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 9 | 24.5 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | Nguyễn Thị Phương Linh | 05/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8 | 8.5 | 8 | 24.5 | |||||||||||||||||||||||||
53 | Lê Khôi Nguyên | 08/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 9 | 24.5 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | Trần Tuấn Tú | 11/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8.25 | 7.25 | 9 | 24.5 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 8.2 | 24.45 | |||||||||||||||||||||||||
56 | Bùi Hạnh Chi | 01/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 8.2 | 24.45 | |||||||||||||||||||||||||
57 | Trần Thị Lê Na | 24/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 8.2 | 24.45 | |||||||||||||||||||||||||
58 | Nguyễn Uyển Nhi | 26/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 9.2 | 24.45 | |||||||||||||||||||||||||
59 | Nguyễn Kim Anh | 01/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 8.25 | 8.75 | 7.4 | 24.4 | |||||||||||||||||||||||||
60 | Nguyễn Phạm Diệp Chi | 05/11/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.75 | 9.25 | 8.4 | 24.4 | |||||||||||||||||||||||||
61 | Phạm Diệu Linh | 16/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 8.6 | 24.35 | |||||||||||||||||||||||||
62 | Trần Nguyễn Minh Trí | 07/06/2007 | Hưng Nguyên - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.75 | 8 | 8.6 | 24.35 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | Nguyễn Hoàng Thùy Anh | 10/03/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 8.8 | 24.3 | |||||||||||||||||||||||||
64 | Nguyễn Quang Trung Thành | 25/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 7.8 | 24.3 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | Nguyễn Tiến Trung | 28/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 8.8 | 24.3 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | Nguyễn Trần Quốc Bảo | 05/03/2007 | Nghĩa Đàn - Nghệ An | THCS Thị trấn Nghĩa Đàn | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 8.8 | 24.3 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | Nguyễn Thị Trang | 10/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 8 | 24.25 | |||||||||||||||||||||||||
68 | Thái Thị Yến Nhi | 22/03/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.75 | 8.5 | 9 | 24.25 | |||||||||||||||||||||||||
69 | Nguyễn Hoàng Chí Bảo | 12/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 8 | 8 | 8.2 | 24.2 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | Lê Xuân Trường | 25/11/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8.25 | 7.75 | 8.2 | 24.2 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | Võ Đông Phương | 17/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 8.75 | 8.4 | 24.15 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | Lê Thuý Quỳnh | 07/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.75 | 9 | 8.4 | 24.15 | |||||||||||||||||||||||||
73 | Nguyễn Hoàng Minh Triết | 06/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 8.6 | 24.1 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | Chu Văn Kiên | 16/02/2007 | Kim Liên -Nam Đàn | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 7.6 | 24.1 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | Lê Chí Đạt | 22/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.75 | 8.75 | 7.6 | 24.1 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | Ngô Thị Khánh Huyền | 24/06/2007 | Nam Định | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.25 | 8.25 | 8.6 | 24.1 | |||||||||||||||||||||||||
77 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 19/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 7.8 | 24.05 | |||||||||||||||||||||||||
78 | Phan Anh Tuấn | 30/10/2007 | Hưng Nguyên, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 8 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | Lê Thị Anh Thơ | 11/12/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 8 | 24 | |||||||||||||||||||||||||
80 | Hà Bảo Trâm | 20/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 8 | 24 | |||||||||||||||||||||||||
81 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 08/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 8.4 | 23.9 | |||||||||||||||||||||||||
82 | Đặng Thị Lan Oanh | 10/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 9 | 8.5 | 6.4 | 23.9 | |||||||||||||||||||||||||
83 | Nguyễn Đình Phước | 13/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 8.4 | 23.9 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 14/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 8.4 | 23.9 | |||||||||||||||||||||||||
85 | Thái Viết Đức | 20/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 8.5 | 6.8 | 23.8 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | Hồ Ngọc Đạt | 30/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7 | 8 | 8.8 | 23.8 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | Lê Minh Hoàng | 08/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.25 | 8.75 | 7.8 | 23.8 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | Nguyễn Hữu Đức | 28/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.25 | 7.75 | 8.8 | 23.8 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | Trần Thị Duyên | 24/02/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 8 | 23.75 | |||||||||||||||||||||||||
90 | Trần Thị Lê | 24/04/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.25 | 8.5 | 8 | 23.75 | |||||||||||||||||||||||||
91 | Nguyễn Hoàng Cường | 22/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.5 | 7.41 | 7.8 | 23.71 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | Trần Thị Phượng | 16/04/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 7.4 | 23.65 | |||||||||||||||||||||||||
93 | Phạm Võ Tuấn Kiệt | 19/10/2007 | Điện Biên | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 8.4 | 23.65 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | Võ Thị Phương Anh | 26/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 7.6 | 23.6 | |||||||||||||||||||||||||
95 | Nguyễn Xuân Hùng | 01/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 8 | 8.6 | 23.6 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 30/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.75 | 9 | 6.8 | 23.55 | |||||||||||||||||||||||||
97 | Nguyễn Thị Anh Thi | 27/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 7.6 | 23.35 | |||||||||||||||||||||||||
98 | Lê Thảo Hiền | 10/11/2007 | Thanh Hoá | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 7.6 | 23.35 | |||||||||||||||||||||||||
99 | Lê Phước Long | 08/05/2007 | Tuyên Hóa - Quảng Bình | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 8.25 | 7.5 | 7.6 | 23.35 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | Lê Hoàng Quỳnh Trang | 04/02/2007 | Yên Thành - Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.25 | 8.5 | 7.6 | 23.35 | |||||||||||||||||||||||||
101 | Trần Khánh Ly | 06/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 6.8 | 23.3 | |||||||||||||||||||||||||
102 | Thái Phi Hiếu | 18/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 7.8 | 23.3 | ||||||||||||||||||||||||||
103 | Phan Bảo Châu | 29/12/2007 | Uông Bí, Quảng Ninh | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.75 | 8.5 | 7 | 23.25 | |||||||||||||||||||||||||
104 | Nguyễn Thị Hiền | 11/05/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.25 | 9 | 7 | 23.25 | |||||||||||||||||||||||||
105 | Phan Thị Mỵ | 30/03/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.25 | 9 | 8 | 23.25 | |||||||||||||||||||||||||
106 | Vũ Ngọc Bảo Trinh | 07/02/2007 | Thanh Hoá | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 8.75 | 8 | 23.25 | |||||||||||||||||||||||||
107 | Lê Thị Phương Thảo | 11/12/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 8.25 | 8 | 23.25 | |||||||||||||||||||||||||
108 | Bùi Thanh Tâm | 19/07/2007 | Nghĩa Đàn - Nghệ An | x | THCS Thị trấn Nghĩa Đàn | 2022 | 0 | 7 | 8.25 | 8 | 23.25 | |||||||||||||||||||||||||
109 | Phạm Thành Minh Sang | 21/07/2007 | Đồng Nai | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 7.2 | 23.2 | |||||||||||||||||||||||||
110 | Hoàng Khánh Linh | 18/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 7.4 | 23.15 | |||||||||||||||||||||||||
111 | Thái Lê Thuỳ Dương | 02/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.75 | 7.75 | 7.6 | 23.1 | |||||||||||||||||||||||||
112 | Trần Nguyễn Mạnh Trí | 07/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 6.6 | 23.1 | ||||||||||||||||||||||||||
113 | Nguyễn Thị Minh Trang | 17/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.75 | 7.5 | 6.8 | 23.05 | |||||||||||||||||||||||||
114 | Nguyễn Thủy An | 03/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.5 | 8.75 | 7.8 | 23.05 | |||||||||||||||||||||||||
115 | Phạm Thị Mỹ Anh | 22/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.25 | 7.75 | 8 | 23 | |||||||||||||||||||||||||
116 | Đinh Quang Trường | 19/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.75 | 8.25 | 8 | 23 | ||||||||||||||||||||||||||
117 | Hoàng Thị Thúy Ngân | 26/09/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 8 | 9 | 6 | 23 | |||||||||||||||||||||||||
118 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 21/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.25 | 8.75 | 8 | 23 | |||||||||||||||||||||||||
119 | Phạm Thùy Trang | 27/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.5 | 8.5 | 8 | 23 | |||||||||||||||||||||||||
120 | Võ Nhất Thành | 09/02/2007 | TP Vinh, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 8.25 | 6.2 | 22.95 | ||||||||||||||||||||||||||
121 | Lê Văn Quyền | 23/10/2007 | Đắk Lắk | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.75 | 8 | 7.2 | 22.95 | ||||||||||||||||||||||||||
122 | Trần Tuấn Tài | 05/07/2007 | Bệnh viện nhân dân Gia Định | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 7.4 | 22.9 | ||||||||||||||||||||||||||
123 | Nguyễn Đặng Thái Sơn | 27/03/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.5 | 8.5 | 7.8 | 22.8 | ||||||||||||||||||||||||||
124 | Lê Hiền Anh | 11/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.25 | 7.75 | 7.8 | 22.8 | |||||||||||||||||||||||||
125 | Nguyễn Thị Tú Linh | 27/06/2007 | Tây Ninh | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 8.25 | 7.8 | 22.8 | |||||||||||||||||||||||||
126 | Nguyễn Thị Thiên | 15/03/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.75 | 9 | 7 | 22.75 | |||||||||||||||||||||||||
127 | Võ Thị Hà Trang | 29/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8.75 | 7 | 7 | 22.75 | |||||||||||||||||||||||||
128 | Nguyễn Việt Hoàng | 11/12/2007 | Cửa lò - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 6 | 9.2 | 22.7 | ||||||||||||||||||||||||||
129 | Nguyễn Công Bảo An | 08/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 7.75 | 7.75 | 7.2 | 22.7 | ||||||||||||||||||||||||||
130 | Trần Ngọc Lộc | 01/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 7.2 | 22.7 | ||||||||||||||||||||||||||
131 | Hồ Trọng Nguyên | 08/05/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.75 | 8.5 | 6.4 | 22.65 | ||||||||||||||||||||||||||
132 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 16/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.75 | 8.5 | 6.4 | 22.65 | |||||||||||||||||||||||||
133 | Nguyễn Hoài An | 04/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.25 | 8 | 8.4 | 22.65 | |||||||||||||||||||||||||
134 | Hoàng Ánh Lê | 11/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 6.4 | 22.65 | |||||||||||||||||||||||||
135 | Phạm Thị Yến Nhi | 08/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7.5 | 7.6 | 22.6 | |||||||||||||||||||||||||
136 | Trần Kiều Anh | 14/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 8.6 | 22.6 | |||||||||||||||||||||||||
137 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/05/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7.25 | 7.8 | 22.55 | ||||||||||||||||||||||||||
138 | Trần Bảo Ngọc | 11/03/2007 | Tp vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.5 | 8 | 8 | 22.5 | |||||||||||||||||||||||||
139 | Lê Thành Lộc | 30/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 7 | 22.5 | ||||||||||||||||||||||||||
140 | Nguyễn Bá Lâm Duy | 29/01/2007 | Quỳnh Lưu -Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 7.5 | 7 | 8 | 22.5 | ||||||||||||||||||||||||||
141 | Hồ Thị Lan Anh | 14/03/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 7.5 | 7 | 8 | 22.5 | |||||||||||||||||||||||||
142 | Bùi Phương Huyền | 23/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.75 | 8.5 | 8.2 | 22.45 | |||||||||||||||||||||||||
143 | Lê Tuấn Anh | 26/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 7.2 | 22.45 | ||||||||||||||||||||||||||
144 | Nguyễn Thanh Hà | 17/09/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 8.5 | 7.2 | 22.45 | |||||||||||||||||||||||||
145 | Lê Trung Hiếu | 26/02/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Nghi Phú | 2022 | 0 | 7 | 7.25 | 8.2 | 22.45 | ||||||||||||||||||||||||||
146 | Đặng Tố Hướng | 01/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8 | 8 | 6.4 | 22.4 | ||||||||||||||||||||||||||
147 | Lê Quốc Đạt | 10/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7 | 8 | 7.4 | 22.4 | ||||||||||||||||||||||||||
148 | Nguyễn Bá Phú | 22/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 8.5 | 7.25 | 6.6 | 22.35 | ||||||||||||||||||||||||||
149 | Nguyễn Hoàng An Thư | 28/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 7.5 | 7.25 | 7.6 | 22.35 | |||||||||||||||||||||||||
150 | Phạm Trọng Phúc | 11/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.75 | 7 | 8.6 | 22.35 | ||||||||||||||||||||||||||
151 | Nguyễn Quang Trung | 08/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7 | 7.75 | 7.6 | 22.35 | ||||||||||||||||||||||||||
152 | Nguyễn Đức Tài | 17/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 8 | 5.8 | 22.3 | ||||||||||||||||||||||||||
153 | Nguyễn Võ Quang Anh | 22/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 8.25 | 7.8 | 22.3 | ||||||||||||||||||||||||||
154 | Nguyễn Công Chiến | 05/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5.75 | 8.5 | 8 | 22.25 | ||||||||||||||||||||||||||
155 | Lê Hữu Đạt | 15/02/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 8 | 8 | 22.25 | ||||||||||||||||||||||||||
156 | Phạm Vân Anh | 26/04/2007 | TP Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 6 | 8.25 | 8 | 22.25 | |||||||||||||||||||||||||
157 | Trần Hồng Quân | 07/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7 | 8.25 | 7 | 22.25 | ||||||||||||||||||||||||||
158 | Nguyễn Anh Thơ | 18/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.25 | 7 | 8 | 22.25 | |||||||||||||||||||||||||
159 | Nguyễn Quốc Bảo | 25/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 8 | 8 | 6.2 | 22.2 | ||||||||||||||||||||||||||
160 | Đàm Quang Long | 27/12/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7 | 8 | 7.2 | 22.2 | ||||||||||||||||||||||||||
161 | Nguyễn Quang Quân | 14/02/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6 | 8 | 8.2 | 22.2 | ||||||||||||||||||||||||||
162 | Vũ Thị Hương Giang | 18/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 8.2 | 22.2 | |||||||||||||||||||||||||
163 | Phạm Văn Giang | 04/03/2007 | TP Vinh - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 6.2 | 22.2 | ||||||||||||||||||||||||||
164 | Ngô Uyên Phương | 11/09/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.75 | 8.25 | 7.2 | 22.2 | |||||||||||||||||||||||||
165 | Nguyễn Cảnh Tiến | 07/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.75 | 8 | 7.4 | 22.15 | ||||||||||||||||||||||||||
166 | Nguyễn Đình Chinh | 10/05/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 6.4 | 22.15 | ||||||||||||||||||||||||||
167 | Đặng Ngân Hà | 13/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 8.5 | 8.25 | 5.4 | 22.15 | |||||||||||||||||||||||||
168 | Trần Thị Vinh | 14/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.75 | 7.75 | 6.6 | 22.1 | |||||||||||||||||||||||||
169 | Nguyễn Vân Anh | 16/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 6.6 | 22.1 | |||||||||||||||||||||||||
170 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 22/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 6.6 | 22.1 | |||||||||||||||||||||||||
171 | Phạm Văn Trà | 09/02/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.25 | 8.25 | 6.6 | 22.1 | ||||||||||||||||||||||||||
172 | Lê Thị Quỳnh Trang | 26/03/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 8.6 | 22.1 | |||||||||||||||||||||||||
173 | Lê Võ Như Quỳnh | 17/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 8 | 8.25 | 5.8 | 22.05 | |||||||||||||||||||||||||
174 | Đặng Trung Hiếu | 16/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 7.25 | 7.8 | 22.05 | ||||||||||||||||||||||||||
175 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/06/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8.5 | 6 | 22 | |||||||||||||||||||||||||
176 | Đinh Lê Thùy Linh | 27/10/2007 | TP Vinh- Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 6.25 | 7.75 | 8 | 22 | |||||||||||||||||||||||||
177 | Phạm Ngọc Minh Tâm | 09/06/2007 | Hải Châu - Đà Nẵng | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 8 | 22 | |||||||||||||||||||||||||
178 | Trần Quốc Tài | 25/05/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 7.5 | 7.25 | 7.2 | 21.95 | ||||||||||||||||||||||||||
179 | Lê Công Trung | 25/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 8 | 7.2 | 21.95 | ||||||||||||||||||||||||||
180 | Lê Thùy Trang | 01/07/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.5 | 8.25 | 7.2 | 21.95 | |||||||||||||||||||||||||
181 | Phạm Thị Thanh | 27/02/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.25 | 8.25 | 7.4 | 21.9 | |||||||||||||||||||||||||
182 | Nguyễn Đức Tài | 01/01/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8.5 | 8.75 | 4.6 | 21.85 | ||||||||||||||||||||||||||
183 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 29/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 7.25 | 8 | 6.6 | 21.85 | |||||||||||||||||||||||||
184 | Nguyễn Thị Lê Mai | 29/03/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 6.6 | 21.85 | |||||||||||||||||||||||||
185 | Hà Thành Đạt | 22/07/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 6.5 | 7.75 | 7.6 | 21.85 | ||||||||||||||||||||||||||
186 | Nguyễn Văn Bảo Phúc | 14/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.5 | 7.5 | 7.8 | 21.8 | ||||||||||||||||||||||||||
187 | Nguyễn Mai Trang | 04/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.75 | 7.25 | 6.8 | 21.8 | |||||||||||||||||||||||||
188 | Nguyễn Huy Mạnh | 05/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6 | 8 | 7.8 | 21.8 | ||||||||||||||||||||||||||
189 | Nguyễn Duy Nghĩa | 04/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 7.5 | 6.8 | 21.8 | ||||||||||||||||||||||||||
190 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 19/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 7.8 | 21.8 | |||||||||||||||||||||||||
191 | Nguyễn Thế Vũ | 13/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.25 | 7.5 | 7 | 21.75 | ||||||||||||||||||||||||||
192 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 29/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 6.2 | 21.7 | |||||||||||||||||||||||||
193 | Lê Thành Công | 07/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 8.5 | 6 | 7.2 | 21.7 | ||||||||||||||||||||||||||
194 | Đinh Xuân Nhi | 16/03/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.5 | 8 | 7.2 | 21.7 | |||||||||||||||||||||||||
195 | Nguyễn Thị Hà An | 20/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 6.2 | 21.7 | |||||||||||||||||||||||||
196 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 12/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6 | 8.5 | 7.2 | 21.7 | |||||||||||||||||||||||||
197 | Thái Thị Minh Ngọc | 12/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 6.2 | 21.7 | |||||||||||||||||||||||||
198 | Đặng Thị Anh Thư | 28/05/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 5 | 8.5 | 8.2 | 21.7 | |||||||||||||||||||||||||
199 | Phạm Hồng Khải | 12/07/2007 | TP Vinh, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 8.75 | 5.4 | 21.65 | ||||||||||||||||||||||||||
200 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 09/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.5 | 7.75 | 7.4 | 21.65 | ||||||||||||||||||||||||||
201 | Nguyễn Cảnh Quân | 04/04/2007 | Nghệ An | THCS Lê Mao | 2022 | 0 | 5.5 | 7.5 | 8.6 | 21.6 | ||||||||||||||||||||||||||
202 | Lê Xuân Khánh | 01/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8.25 | 5.8 | 21.55 | ||||||||||||||||||||||||||
203 | Hoàng Minh Nhật | 12/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.75 | 7 | 7.8 | 21.55 | ||||||||||||||||||||||||||
204 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 18/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.75 | 8 | 7.8 | 21.55 | |||||||||||||||||||||||||
205 | Lê Thị Hợi | 16/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.75 | 8 | 5.8 | 21.55 | |||||||||||||||||||||||||
206 | Nguyễn Hoàng Trà My | 17/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 7 | 7 | 21.5 | |||||||||||||||||||||||||
207 | Nguyễn Nhật Huy | 19/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 6.75 | 8.5 | 6.2 | 21.45 | ||||||||||||||||||||||||||
208 | Trần Thị Thanh Ngân | 26/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7 | 8.25 | 6.2 | 21.45 | |||||||||||||||||||||||||
209 | Võ Thị Xuân Mai | 09/11/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 8.5 | 6.4 | 21.4 | |||||||||||||||||||||||||
210 | Lê Thị Yến Nhi | 20/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 8.5 | 6.4 | 21.4 | |||||||||||||||||||||||||
211 | Nguyễn Văn Thắng | 14/02/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.25 | 8.75 | 5.4 | 21.4 | ||||||||||||||||||||||||||
212 | Nguyễn Mai Trang | 12/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.25 | 8.75 | 6.4 | 21.4 | |||||||||||||||||||||||||
213 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 29/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.5 | 8.5 | 6.4 | 21.4 | |||||||||||||||||||||||||
214 | Phạm Thành Trung | 02/05/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.5 | 7.5 | 7.4 | 21.4 | ||||||||||||||||||||||||||
215 | Nguyễn Thị Hà | 26/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.5 | 8.5 | 6.4 | 21.4 | |||||||||||||||||||||||||
216 | Đặng Văn Hiếu Quân | 24/04/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Nghi Phú | 2022 | 0 | 5.75 | 7.25 | 8.4 | 21.4 | ||||||||||||||||||||||||||
217 | Trần Đặng Thế Trung | 01/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7 | 8.75 | 5.6 | 21.35 | ||||||||||||||||||||||||||
218 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/09/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 8 | 6.75 | 6.6 | 21.35 | ||||||||||||||||||||||||||
219 | Lê Tuấn Khanh | 13/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 8 | 6.6 | 21.35 | ||||||||||||||||||||||||||
220 | Phan Thanh Hoàn | 11/11/2007 | Thanh Hoá | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 7.75 | 6.8 | 21.3 | ||||||||||||||||||||||||||
221 | Trần Gia Linh | 05/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6 | 8.5 | 6.8 | 21.3 | |||||||||||||||||||||||||
222 | Đinh Thái Bảo Linh | 12/04/2007 | Thành phố Hồ Chí Minh | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4.25 | 8.25 | 8.8 | 21.3 | |||||||||||||||||||||||||
223 | Phạm Tuấn Anh | 06/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.75 | 7.75 | 5.8 | 21.3 | ||||||||||||||||||||||||||
224 | Phạm Bảo Ngọc | 20/03/2007 | Anh Sơn - Nghệ An | x | THCS Nghi Đức | 2022 | 0 | 5 | 8.5 | 7.8 | 21.3 | |||||||||||||||||||||||||
225 | Nguyễn Đình Vũ Anh | 21/03/2007 | Nghệ An | THCS Hưng Bình | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 7.8 | 21.3 | ||||||||||||||||||||||||||
226 | Đinh Trọng Quân | 27/04/2007 | Nghệ An | THCS Quán Bàu | 2022 | 0 | 5.5 | 8 | 7.8 | 21.3 | ||||||||||||||||||||||||||
227 | Bùi Nguyễn Thu Phương | 05/12/2007 | Vinh, Nghệ An | THCS Hà Huy Tập | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 6 | 21.25 | ||||||||||||||||||||||||||
228 | Nguyễn Văn Hoàng | 07/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.75 | 7.5 | 6 | 21.25 | ||||||||||||||||||||||||||
229 | Phan Đình Đại | 18/03/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.25 | 8 | 8 | 21.25 | ||||||||||||||||||||||||||
230 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 01/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.5 | 8.75 | 6 | 21.25 | |||||||||||||||||||||||||
231 | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/10/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 7.2 | 21.2 | |||||||||||||||||||||||||
232 | Nguyễn Ngọc Ánh | 19/03/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.75 | 8.25 | 7.2 | 21.2 | |||||||||||||||||||||||||
233 | Lê Đức Nguyên | 01/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 7.2 | 21.2 | ||||||||||||||||||||||||||
234 | Nguyễn Đức Ngọc Anh | 14/04/2007 | Nghi Lộc -Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 7.25 | 6.4 | 21.15 | ||||||||||||||||||||||||||
235 | Trần Quốc Toàn | 26/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 8.5 | 7.25 | 5.4 | 21.15 | ||||||||||||||||||||||||||
236 | Nguyễn Thị Mai Ly | 23/02/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.25 | 8.5 | 6.4 | 21.15 | |||||||||||||||||||||||||
237 | Hồ Văn Phát | 08/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7.5 | 7.25 | 6.4 | 21.15 | ||||||||||||||||||||||||||
238 | Nguyễn Xuân Nam | 09/04/2007 | Trảng Bàng - Tây Ninh | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7 | 7.5 | 6.6 | 21.1 | ||||||||||||||||||||||||||
239 | Hồ Trọng Chiến | 17/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 8 | 5.5 | 7.6 | 21.1 | ||||||||||||||||||||||||||
240 | Đặng Thị Thùy | 31/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.25 | 8.25 | 5.6 | 21.1 | |||||||||||||||||||||||||
241 | Phan Thị Linh Đan | 20/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 5.6 | 21.1 | |||||||||||||||||||||||||
242 | Nguyễn Văn Sâm | 20/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.75 | 6.75 | 7.6 | 21.1 | ||||||||||||||||||||||||||
243 | Đặng Bá Khánh Duy | 04/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 8.5 | 6 | 6.6 | 21.1 | ||||||||||||||||||||||||||
244 | Nguyễn Tuấn Khanh | 02/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6 | 7.25 | 7.8 | 21.05 | ||||||||||||||||||||||||||
245 | Đinh Đức Anh | 02/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 7.25 | 7 | 6.8 | 21.05 | ||||||||||||||||||||||||||
246 | Nguyễn Lê Hiền | 13/04/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.75 | 6.5 | 7.8 | 21.05 | ||||||||||||||||||||||||||
247 | Phạm Tiến Đạt | 17/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 6.5 | 7 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||
248 | Nguyễn Quỳnh Như | 01/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6 | 8.75 | 6.2 | 20.95 | |||||||||||||||||||||||||
249 | Nguyễn Quang Đạt | 28/12/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.33 | 8 | 7.6 | 20.93 | ||||||||||||||||||||||||||
250 | Cao Tiến Nhật | 18/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7.75 | 7.75 | 5.4 | 20.9 | ||||||||||||||||||||||||||
251 | Phùng Phạm Trà My | 04/10/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 9 | 5.4 | 20.9 | |||||||||||||||||||||||||
252 | Nguyễn Trương Anh Vũ | 11/08/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.5 | 7 | 8.4 | 20.9 | ||||||||||||||||||||||||||
253 | Lê Thị Thuỷ Tiên | 07/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5.75 | 8.5 | 6.6 | 20.85 | |||||||||||||||||||||||||
254 | Lê Văn Mạnh | 29/09/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 7 | 7.6 | 20.85 | ||||||||||||||||||||||||||
255 | Phan Thị Thúy Hằng | 14/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 6.25 | 8 | 6.6 | 20.85 | |||||||||||||||||||||||||
256 | Nguyễn Thiên Lam | 23/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 7.25 | 6.6 | 20.85 | |||||||||||||||||||||||||
257 | Đinh Thị Bảo Anh | 23/03/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.75 | 8.25 | 6.8 | 20.8 | |||||||||||||||||||||||||
258 | Nguyễn Thị Như | 09/10/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7 | 8 | 5.8 | 20.8 | |||||||||||||||||||||||||
259 | Lê Thị Quỳnh Anh | 25/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7.5 | 5.8 | 20.8 | |||||||||||||||||||||||||
260 | Phạm Đức Anh | 30/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.25 | 8.5 | 5 | 20.75 | ||||||||||||||||||||||||||
261 | Nguyễn Quỳnh Anh | 21/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.75 | 8 | 7 | 20.75 | |||||||||||||||||||||||||
262 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 13/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 5 | 7.75 | 8 | 20.75 | |||||||||||||||||||||||||
263 | Nguyễn Văn Phú | 05/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 5.2 | 20.7 | ||||||||||||||||||||||||||
264 | Nguyễn Thị Xuân | 08/02/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7 | 8.25 | 5.4 | 20.65 | |||||||||||||||||||||||||
265 | Hoàng Anh Thư | 15/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.75 | 6.5 | 7.4 | 20.65 | |||||||||||||||||||||||||
266 | Đinh Bảo Tuấn | 25/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.5 | 7.75 | 7.4 | 20.65 | ||||||||||||||||||||||||||
267 | Nguyễn Hà My | 22/02/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 7.5 | 6.4 | 20.65 | |||||||||||||||||||||||||
268 | Nguyễn Ngọc Anh Thơ | 15/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6 | 8.25 | 6.4 | 20.65 | |||||||||||||||||||||||||
269 | Lê Thị Tú Uyên | 04/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.25 | 7.75 | 7.6 | 20.6 | |||||||||||||||||||||||||
270 | Võ Thùy Dung | 15/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6 | 7 | 7.6 | 20.6 | |||||||||||||||||||||||||
271 | Phạm Thị Trâm Anh | 01/10/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.33 | 8.25 | 6 | 20.58 | |||||||||||||||||||||||||
272 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 13/04/2007 | Bình Dương | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6 | 8.75 | 5.8 | 20.55 | |||||||||||||||||||||||||
273 | Phan Huyền Trang | 09/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6 | 7.75 | 6.8 | 20.55 | ||||||||||||||||||||||||||
274 | Nguyễn Thị Huyền | 23/06/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 8.5 | 5.8 | 20.55 | |||||||||||||||||||||||||
275 | Nguyễn Thị Hạnh Ngân | 18/11/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.25 | 7.5 | 7.8 | 20.55 | |||||||||||||||||||||||||
276 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 6.5 | 8.25 | 5.8 | 20.55 | |||||||||||||||||||||||||
277 | Nguyễn Bá Hưng | 09/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.25 | 8.5 | 5.8 | 20.55 | ||||||||||||||||||||||||||
278 | Hoàng Long Nhật | 14/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 7 | 20.5 | ||||||||||||||||||||||||||
279 | Cao Đăng Lưu | 23/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 7 | 7.2 | 20.45 | ||||||||||||||||||||||||||
280 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 05/08/2007 | Nghĩa Đàn - Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6 | 7.25 | 7.2 | 20.45 | |||||||||||||||||||||||||
281 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.25 | 8 | 7.2 | 20.45 | |||||||||||||||||||||||||
282 | Bạch Duy Quân | 03/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7 | 7.25 | 6.2 | 20.45 | ||||||||||||||||||||||||||
283 | Nguyễn Hải Vi | 22/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6 | 8 | 6.4 | 20.4 | |||||||||||||||||||||||||
284 | Bạch Hải Đăng | 28/05/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7 | 7 | 6.4 | 20.4 | ||||||||||||||||||||||||||
285 | Phạm Lê Khánh Ly | 11/05/2007 | TP Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.5 | 7.5 | 6.4 | 20.4 | |||||||||||||||||||||||||
286 | Dư Tuấn Linh | 08/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 7.5 | 6.6 | 20.35 | ||||||||||||||||||||||||||
287 | Phan Hữu Huy | 21/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 4.8 | 20.3 | ||||||||||||||||||||||||||
288 | Đặng Thị Thùy Trang | 09/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5.75 | 7.75 | 6.8 | 20.3 | |||||||||||||||||||||||||
289 | Trần Văn Đức Anh | 04/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 5 | 20.25 | ||||||||||||||||||||||||||
290 | Nguyễn Huy Thắng | 19/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7 | 7.25 | 6 | 20.25 | ||||||||||||||||||||||||||
291 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 16/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Đức | 2022 | 0 | 5.5 | 8.75 | 6 | 20.25 | |||||||||||||||||||||||||
292 | Võ Thuỳ Trang | 06/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.25 | 8.5 | 5.4 | 20.15 | |||||||||||||||||||||||||
293 | Võ Anh Tú | 14/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 4.6 | 20.1 | ||||||||||||||||||||||||||
294 | Vũ Linh Nhi | 18/12/2007 | Hà Tĩnh | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 4.5 | 8 | 7.6 | 20.1 | |||||||||||||||||||||||||
295 | Nguyễn Duy Khánh | 26/01/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.25 | 7 | 5.8 | 20.05 | ||||||||||||||||||||||||||
296 | Nguyễn Thị Hà | 02/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7 | 8.25 | 4.8 | 20.05 | |||||||||||||||||||||||||
297 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 01/11/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 4.75 | 7.5 | 7.8 | 20.05 | |||||||||||||||||||||||||
298 | Lê Diệp Khanh | 19/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 4.25 | 9 | 6.8 | 20.05 | |||||||||||||||||||||||||
299 | Nguyễn Thị Kim Chi | 26/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 7 | 9.25 | 3.8 | 20.05 | |||||||||||||||||||||||||
300 | Nguyễn Văn Phong | 13/09/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.5 | 7.5 | 6 | 20 | ||||||||||||||||||||||||||
301 | Nguyễn Thị Mai Anh | 15/09/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.5 | 7.25 | 8.2 | 19.95 | |||||||||||||||||||||||||
302 | Nguyễn Hữu Đức | 29/09/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 8 | 5.2 | 19.95 | ||||||||||||||||||||||||||
303 | Trần Thị Phương Linh | 13/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.25 | 7.5 | 6.2 | 19.95 | |||||||||||||||||||||||||
304 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 02/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 4.75 | 8 | 7.2 | 19.95 | |||||||||||||||||||||||||
305 | Nguyễn Thị Thảo Diệp | 16/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5 | 7.75 | 7.2 | 19.95 | |||||||||||||||||||||||||
306 | Nguyễn Thị Linh Chi | 27/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 4.75 | 8.75 | 6.4 | 19.9 | |||||||||||||||||||||||||
307 | Đỗ Nguyễn Kiều Vi | 30/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 5.5 | 8 | 6.4 | 19.9 | |||||||||||||||||||||||||
308 | Trần Lê Na | 29/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7 | 6.5 | 6.4 | 19.9 | |||||||||||||||||||||||||
309 | Võ Thị Trang | 07/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 7.5 | 8 | 4.4 | 19.9 | |||||||||||||||||||||||||
310 | Nguyễn Đình Phú | 20/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.75 | 6.5 | 6.6 | 19.85 | ||||||||||||||||||||||||||
311 | Nguyễn Lê Đức Anh | 06/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 5.5 | 8.75 | 5.6 | 19.85 | ||||||||||||||||||||||||||
312 | Nguyễn Thảo Nhi | 19/12/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.25 | 8 | 6.6 | 19.85 | |||||||||||||||||||||||||
313 | Trương Thị Hoa | 06/09/2007 | Hà Tĩnh | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.5 | 7.75 | 6.6 | 19.85 | |||||||||||||||||||||||||
314 | Lê Phương Thảo | 25/09/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5 | 8 | 6.8 | 19.8 | |||||||||||||||||||||||||
315 | Trần Thảo Trang | 26/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.5 | 7.5 | 6.8 | 19.8 | |||||||||||||||||||||||||
316 | Hoàng Huyền Trang | 11/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Hà Huy Tập | 2022 | 0 | 6.25 | 7.75 | 5.8 | 19.8 | |||||||||||||||||||||||||
317 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/11/2007 | TP Hồ Chí Minh | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 5 | 8.75 | 6 | 19.75 | |||||||||||||||||||||||||
318 | Hồ Huyền Trang | 17/09/2007 | Thanh Hoá | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5 | 7.5 | 7.2 | 19.7 | |||||||||||||||||||||||||
319 | Biện Cẩm Vân | 26/10/2007 | Hà Tĩnh | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.75 | 7.75 | 7.2 | 19.7 | |||||||||||||||||||||||||
320 | Đặng Mai Phương | 15/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.75 | 7.75 | 5.2 | 19.7 | |||||||||||||||||||||||||
321 | Trương Thị Phương Thảo | 18/02/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 8.75 | 4.4 | 19.65 | |||||||||||||||||||||||||
322 | Nguyễn Quỳnh An | 16/06/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.5 | 8.75 | 4.4 | 19.65 | |||||||||||||||||||||||||
323 | Nguyễn Minh Khang | 29/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 7.5 | 4.6 | 19.6 | ||||||||||||||||||||||||||
324 | Nguyễn Hữu Trung | 17/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7.5 | 6.5 | 5.6 | 19.6 | ||||||||||||||||||||||||||
325 | Phạm Thị Linh | 27/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 4 | 19.5 | |||||||||||||||||||||||||
326 | Lê Nhữ Lãm | 22/09/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 4.75 | 6.75 | 8 | 19.5 | ||||||||||||||||||||||||||
327 | Nguyễn Quốc Đạt | 20/03/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.75 | 7.5 | 4.2 | 19.45 | ||||||||||||||||||||||||||
328 | Trần Thị Tố Như | 28/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6 | 8.25 | 5.2 | 19.45 | |||||||||||||||||||||||||
329 | Nguyễn Thị Ngát | 18/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 4.5 | 7.75 | 7.2 | 19.45 | |||||||||||||||||||||||||
330 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 06/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7 | 8 | 4.4 | 19.4 | |||||||||||||||||||||||||
331 | Hà Huy An | 02/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 5.4 | 19.4 | ||||||||||||||||||||||||||
332 | Lê Lương Ngọc | 24/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.75 | 7.25 | 6.4 | 19.4 | ||||||||||||||||||||||||||
333 | Hồ Mai Phương | 25/07/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6 | 8 | 5.4 | 19.4 | |||||||||||||||||||||||||
334 | Hoàng Thị Hà Duyên | 23/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 6.5 | 6.25 | 6.6 | 19.35 | |||||||||||||||||||||||||
335 | Phạm Thị Thanh Phúc | 28/10/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.75 | 8 | 4.6 | 19.35 | |||||||||||||||||||||||||
336 | Trần Sỹ Hồng | 26/03/2007 | Thanh Chương - Nghệ An | THCS Hà Huy Tập | 2022 | 0 | 7 | 5.75 | 6.6 | 19.35 | ||||||||||||||||||||||||||
337 | Hoàng Lê Thái Kỳ | 14/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5 | 7.5 | 6.8 | 19.3 | ||||||||||||||||||||||||||
338 | Nguyễn Bảo Nhi | 29/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4 | 8.5 | 6.8 | 19.3 | |||||||||||||||||||||||||
339 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 18/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 5.8 | 19.3 | |||||||||||||||||||||||||
340 | Bùi Trung Đức | 27/12/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6 | 6.25 | 7 | 19.25 | ||||||||||||||||||||||||||
341 | Nguyễn Hoàng Anh | 13/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 7.5 | 7.75 | 4 | 19.25 | ||||||||||||||||||||||||||
342 | Phạm Đình Cai Trị | 04/07/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7 | 8 | 4.2 | 19.2 | ||||||||||||||||||||||||||
343 | Nguyễn Thị Hạ Thương | 15/10/2007 | Bình Dương | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6 | 8 | 5.2 | 19.2 | |||||||||||||||||||||||||
344 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 02/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6 | 7 | 6.2 | 19.2 | |||||||||||||||||||||||||
345 | Trần Quốc Bảo | 26/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.25 | 7.75 | 6.2 | 19.2 | ||||||||||||||||||||||||||
346 | Phạm Thùy Linh | 30/03/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.75 | 8.25 | 6.2 | 19.2 | |||||||||||||||||||||||||
347 | Phạm Nguyễn Quỳnh Giang | 08/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.75 | 8.25 | 5.2 | 19.2 | |||||||||||||||||||||||||
348 | Nguyễn Duy Phong | 29/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.75 | 8.25 | 5.2 | 19.2 | ||||||||||||||||||||||||||
349 | Lê Công Đức Anh | 09/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Phú | 2022 | 0 | 6.75 | 6.25 | 6.2 | 19.2 | ||||||||||||||||||||||||||
350 | Cao Thị Mai Hoa | 16/10/2007 | Hà Tĩnh | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.25 | 7.5 | 5.4 | 19.15 | |||||||||||||||||||||||||
351 | Nguyễn Sỹ Hoàng | 18/07/2007 | Bệnh viện Thanh Liêm - Hà Nam | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.25 | 7.25 | 4.6 | 19.1 | ||||||||||||||||||||||||||
352 | Lê Nguyễn Châu Khánh | 29/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 5.6 | 19.1 | |||||||||||||||||||||||||
353 | Nguyễn Huy Thành | 20/07/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.5 | 7 | 6.6 | 19.1 | ||||||||||||||||||||||||||
354 | Nguyễn Thị Vân An | 10/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7 | 8.5 | 3.6 | 19.1 | |||||||||||||||||||||||||
355 | Nguyễn Lê Kiều Oanh | 20/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.5 | 8 | 5.6 | 19.1 | |||||||||||||||||||||||||
356 | Nguyễn Huy Khôi | 19/12/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5 | 7.25 | 6.8 | 19.05 | ||||||||||||||||||||||||||
357 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 25/10/2007 | Hà Tĩnh | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.75 | 7.5 | 5.8 | 19.05 | |||||||||||||||||||||||||
358 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 05/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5 | 7.25 | 6.8 | 19.05 | |||||||||||||||||||||||||
359 | Nguyên Thị Hải Yến | 05/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 4.25 | 7.75 | 7 | 19 | |||||||||||||||||||||||||
360 | Đinh Tiến Hoàng | 05/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 7.5 | 6.5 | 5 | 19 | ||||||||||||||||||||||||||
361 | Nguyễn Hồng Mân | 02/09/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6 | 8 | 5 | 19 | |||||||||||||||||||||||||
362 | Lê Nguyễn Nhật Linh | 27/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5.5 | 8.25 | 5.2 | 18.95 | |||||||||||||||||||||||||
363 | Hồ Huyền Trân | 17/09/2007 | Thanh Hoá | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5 | 7.75 | 6.2 | 18.95 | |||||||||||||||||||||||||
364 | Phạm Văn Trung | 20/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.5 | 7.25 | 6.2 | 18.95 | ||||||||||||||||||||||||||
365 | Trần Hải Đăng | 28/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.41 | 8.5 | 6 | 18.91 | ||||||||||||||||||||||||||
366 | Ngô Văn Thắng | 19/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7.5 | 7 | 4.4 | 18.9 | ||||||||||||||||||||||||||
367 | Hoàng Nguyễn Thảo Vy | 09/04/2007 | Thanh Chương, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 8 | 8.5 | 2.4 | 18.9 | |||||||||||||||||||||||||
368 | Trần Thị Thu Trà | 14/09/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5 | 8.5 | 5.4 | 18.9 | |||||||||||||||||||||||||
369 | Nguyễn Lê Hải Hoàn | 27/08/2007 | Nghệ An | THCS Quán Bàu | 2022 | 0 | 6.5 | 8 | 4.4 | 18.9 | ||||||||||||||||||||||||||
370 | Phùng Quốc Việt | 08/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6 | 7.25 | 5.6 | 18.85 | ||||||||||||||||||||||||||
371 | Nguyễn Trọng Tiến | 21/05/2007 | TP Vinh - Nghệ An | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 7.5 | 6.75 | 4.6 | 18.85 | ||||||||||||||||||||||||||
372 | Nguyễn Quốc Đạt | 02/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 6 | 6.6 | 18.85 | ||||||||||||||||||||||||||
373 | Trần Gia Huy | 09/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 7 | 5.6 | 18.85 | ||||||||||||||||||||||||||
374 | Nguyễn Công Thành | 11/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 6.5 | 5.8 | 18.8 | ||||||||||||||||||||||||||
375 | Nguyễn Trường Giang | 26/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7.5 | 3.8 | 18.8 | ||||||||||||||||||||||||||
376 | Nguyễn Quốc Khánh | 26/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5 | 7 | 6.8 | 18.8 | ||||||||||||||||||||||||||
377 | Nguyễn Linh Nhi | 05/07/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.5 | 7.25 | 5 | 18.75 | |||||||||||||||||||||||||
378 | Nguyễn Hữu Long | 18/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.25 | 7.5 | 5 | 18.75 | ||||||||||||||||||||||||||
379 | Vũ Văn Đại | 17/01/2007 | Nam Định | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.25 | 7.5 | 6 | 18.75 | ||||||||||||||||||||||||||
380 | Nguyễn Thị Hà Trang | 23/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.75 | 7.75 | 5.2 | 18.7 | |||||||||||||||||||||||||
381 | Nguyễn Văn Cường | 18/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.83 | 8.25 | 5.6 | 18.68 | ||||||||||||||||||||||||||
382 | Trần Xuân Thành | 24/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 7 | 6.25 | 5.4 | 18.65 | ||||||||||||||||||||||||||
383 | Võ Thị Kim Ngân | 11/01/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 4.5 | 8.5 | 5.6 | 18.6 | |||||||||||||||||||||||||
384 | Nguyễn Quang Anh | 01/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5.5 | 6.5 | 6.6 | 18.6 | ||||||||||||||||||||||||||
385 | Nguyễn Hà Châu | 26/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 3.5 | 8.5 | 6.6 | 18.6 | |||||||||||||||||||||||||
386 | Phạm Văn Đức | 08/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.25 | 8.75 | 3.6 | 18.6 | ||||||||||||||||||||||||||
387 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 05/09/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.5 | 5.5 | 6.6 | 18.6 | |||||||||||||||||||||||||
388 | Nguyễn Thị Tú Anh | 04/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.5 | 7.25 | 3.8 | 18.55 | |||||||||||||||||||||||||
389 | Ngô Xuân Nhân | 18/05/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 7.25 | 8.5 | 2.8 | 18.55 | ||||||||||||||||||||||||||
390 | Nguyễn Mạnh Tiến | 02/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 6.25 | 4.8 | 18.55 | ||||||||||||||||||||||||||
391 | Thái Anh Quân | 03/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4 | 7.5 | 7 | 18.5 | ||||||||||||||||||||||||||
392 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 14/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 3.75 | 7.75 | 7 | 18.5 | |||||||||||||||||||||||||
393 | Nguyễn Minh Ánh | 22/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6 | 7.25 | 5.2 | 18.45 | |||||||||||||||||||||||||
394 | Hồ Anh Dũng | 01/08/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Cửa Nam | 2022 | 0 | 4.25 | 7 | 7.2 | 18.45 | ||||||||||||||||||||||||||
395 | Phạm Anh Khôi | 21/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.25 | 7.75 | 5.4 | 18.4 | ||||||||||||||||||||||||||
396 | Trần Kim Khánh Hiền | 10/09/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6 | 7 | 5.4 | 18.4 | |||||||||||||||||||||||||
397 | Nguyễn Thị Quỳnh | 27/05/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.25 | 7.5 | 5.6 | 18.35 | |||||||||||||||||||||||||
398 | Ông Lê Nguyên | 04/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 4.5 | 7.25 | 6.6 | 18.35 | ||||||||||||||||||||||||||
399 | Hà Anh Tuấn | 05/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.25 | 6.5 | 4.6 | 18.35 | ||||||||||||||||||||||||||
400 | Phạm Thị Huyền Trang | 06/09/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 7.75 | 8 | 2.6 | 18.35 | |||||||||||||||||||||||||
401 | Nguyễn Tú Uyên | 27/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4.5 | 7 | 6.8 | 18.3 | |||||||||||||||||||||||||
402 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/11/2007 | Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Yên | 2022 | 0 | 6.75 | 6.75 | 4.8 | 18.3 | |||||||||||||||||||||||||
403 | Phạm Thị Vân Anh | 12/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5.75 | 7.5 | 5 | 18.25 | |||||||||||||||||||||||||
404 | Trần Hoàng Long | 14/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5 | 7 | 6.2 | 18.2 | ||||||||||||||||||||||||||
405 | Hoàng Minh Trí | 29/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.5 | 5.5 | 6.2 | 18.2 | ||||||||||||||||||||||||||
406 | Nguyễn Văn Mạnh | 07/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5 | 8 | 5.2 | 18.2 | ||||||||||||||||||||||||||
407 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 05/04/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 5 | 8 | 5.2 | 18.2 | |||||||||||||||||||||||||
408 | Nguyễn Thị Thủy Hà | 22/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.25 | 7.5 | 5.4 | 18.15 | |||||||||||||||||||||||||
409 | Nguyễn Đình Dũng | 31/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.75 | 7 | 5.4 | 18.15 | ||||||||||||||||||||||||||
410 | Lê Khắc Đức | 20/06/2006 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.5 | 8.25 | 4.4 | 18.15 | ||||||||||||||||||||||||||
411 | Phạm Văn Hiếu | 15/05/2007 | Quảng Trị | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.5 | 6.25 | 5.4 | 18.15 | ||||||||||||||||||||||||||
412 | Nguyễn Hữu Khôi | 24/07/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.5 | 7 | 6.6 | 18.1 | ||||||||||||||||||||||||||
413 | Lê Thị Ngọc Dung | 20/04/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 6.75 | 6.75 | 4.6 | 18.1 | |||||||||||||||||||||||||
414 | Nguyễn Thị Phương Lê | 16/10/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.5 | 7.75 | 4.8 | 18.05 | |||||||||||||||||||||||||
415 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 25/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 4.75 | 7.5 | 5.8 | 18.05 | |||||||||||||||||||||||||
416 | Nguyễn Thùy Linh | 17/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 4.5 | 7.75 | 5.8 | 18.05 | |||||||||||||||||||||||||
417 | Nguyễn Hoàng Nhật | 26/05/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.75 | 7.25 | 4 | 18 | ||||||||||||||||||||||||||
418 | Lâm Văn Tiến | 19/06/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5.5 | 7.5 | 5 | 18 | ||||||||||||||||||||||||||
419 | Lê Nhữ Huấn | 03/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.75 | 7 | 5.2 | 17.95 | ||||||||||||||||||||||||||
420 | Phùng Kiều Oanh | 08/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.5 | 8.25 | 4.2 | 17.95 | |||||||||||||||||||||||||
421 | Nguyễn Huy Thành | 13/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7.75 | 6.75 | 3.4 | 17.9 | ||||||||||||||||||||||||||
422 | Đinh Hà Phương | 26/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 2.5 | 8 | 7.4 | 17.9 | |||||||||||||||||||||||||
423 | Nguyễn Văn Hoàng | 13/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6.5 | 7 | 4.4 | 17.9 | ||||||||||||||||||||||||||
424 | Nguyễn Thị Hương Trà | 21/12/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 3.75 | 7.5 | 6.6 | 17.85 | |||||||||||||||||||||||||
425 | Đậu Đình Việt Nhật | 15/10/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 7 | 8 | 2.8 | 17.8 | ||||||||||||||||||||||||||
426 | Trần Thị Quỳnh Như | 29/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.75 | 6.25 | 5.8 | 17.8 | |||||||||||||||||||||||||
427 | Nguyễn Đặng Khánh Như | 02/09/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4 | 8 | 5.8 | 17.8 | |||||||||||||||||||||||||
428 | Lê Thị Linh Nhi | 01/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.25 | 8.5 | 3 | 17.75 | |||||||||||||||||||||||||
429 | Trần Thu Trang | 01/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.5 | 7.25 | 5 | 17.75 | |||||||||||||||||||||||||
430 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 13/07/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 4.2 | 17.7 | |||||||||||||||||||||||||
431 | Lê Minh Quân | 23/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7 | 3.2 | 17.7 | ||||||||||||||||||||||||||
432 | Phạm Phú Trọng | 21/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 7 | 3.2 | 17.7 | ||||||||||||||||||||||||||
433 | Nguyễn Văn Sơn | 06/09/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6 | 6.25 | 5.4 | 17.65 | ||||||||||||||||||||||||||
434 | Trần Hải Phi | 28/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.5 | 7.75 | 4.4 | 17.65 | ||||||||||||||||||||||||||
435 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 23/07/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.25 | 7.75 | 3.6 | 17.6 | ||||||||||||||||||||||||||
436 | Nguyễn Hữu Bảo | 22/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 7.25 | 5.75 | 4.6 | 17.6 | ||||||||||||||||||||||||||
437 | Nguyễn Xuân Thành | 22/10/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 6.25 | 6.75 | 4.6 | 17.6 | ||||||||||||||||||||||||||
438 | Nguyễn Đình Hoàng Long | 30/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.25 | 4.75 | 7.6 | 17.6 | ||||||||||||||||||||||||||
439 | Trần Thị Thảo | 30/06/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 4 | 17.5 | |||||||||||||||||||||||||
440 | Nguyễn Quốc Nam | 27/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6 | 8.25 | 3.2 | 17.45 | ||||||||||||||||||||||||||
441 | Nguyễn Quốc Tuấn | 23/02/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.5 | 7.75 | 4.2 | 17.45 | ||||||||||||||||||||||||||
442 | Phạm Thùy Trang | 07/01/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5 | 7.25 | 5.2 | 17.45 | |||||||||||||||||||||||||
443 | Nguyễn Thị An | 16/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5 | 8.25 | 4.2 | 17.45 | |||||||||||||||||||||||||
444 | Nguyễn Thị Quế Trâm | 05/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5 | 8.25 | 4.2 | 17.45 | |||||||||||||||||||||||||
445 | Nguyễn Văn Đình | 26/11/2007 | Nghệ An | THCS Quán Bàu | 2022 | 0 | 6 | 8.25 | 3.2 | 17.45 | ||||||||||||||||||||||||||
446 | Nguyễn Phương Thảo | 30/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.25 | 7.75 | 3.4 | 17.4 | |||||||||||||||||||||||||
447 | Đặng Thị Bảo Trâm | 25/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.5 | 7.5 | 4.4 | 17.4 | |||||||||||||||||||||||||
448 | Trần Lê Na | 28/07/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.5 | 8.5 | 3.4 | 17.4 | |||||||||||||||||||||||||
449 | Phạm Thanh Thảo | 25/06/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.75 | 6.25 | 5.4 | 17.4 | |||||||||||||||||||||||||
450 | Đường Thảo Phương | 15/02/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.25 | 7.75 | 4.4 | 17.4 | |||||||||||||||||||||||||
451 | Võ Thành Huy | 08/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5.25 | 6.5 | 5.6 | 17.35 | ||||||||||||||||||||||||||
452 | Đặng Thị Hoài | 14/03/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5.75 | 7 | 4.6 | 17.35 | |||||||||||||||||||||||||
453 | Nguyễn Tiến Dũng | 15/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5 | 7.5 | 4.8 | 17.3 | ||||||||||||||||||||||||||
454 | Lê Doãn Cường | 22/06/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 7 | 3.8 | 17.3 | ||||||||||||||||||||||||||
455 | Nguyễn Hữu Sơn | 18/04/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 7.25 | 7 | 3 | 17.25 | ||||||||||||||||||||||||||
456 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/07/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Thịnh - Trường | 2022 | 0 | 5.25 | 8 | 4 | 17.25 | |||||||||||||||||||||||||
457 | Phan Thị Anh Thư | 15/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.5 | 6.75 | 6 | 17.25 | |||||||||||||||||||||||||
458 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 12/03/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 7 | 7.25 | 3 | 17.25 | |||||||||||||||||||||||||
459 | Phan Thị Hồng Ân | 01/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5 | 8 | 4.2 | 17.2 | |||||||||||||||||||||||||
460 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 21/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6.75 | 6.25 | 4.2 | 17.2 | ||||||||||||||||||||||||||
461 | Phạm Thị Ngọc Thảo | 20/10/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 4.5 | 6.5 | 6.2 | 17.2 | |||||||||||||||||||||||||
462 | Chế Hoàng Đan | 26/06/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.75 | 6 | 5.4 | 17.15 | ||||||||||||||||||||||||||
463 | Bùi Đức Mạnh | 05/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 6.5 | 6 | 4.6 | 17.1 | ||||||||||||||||||||||||||
464 | Đặng Thế Hoàng | 12/10/2007 | Quảng Ngãi | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5.75 | 6.75 | 4.6 | 17.1 | ||||||||||||||||||||||||||
465 | Nguyễn Thị Duyên | 28/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.5 | 7 | 4.6 | 17.1 | |||||||||||||||||||||||||
466 | Đặng Thị Như Quỳnh | 09/05/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.25 | 7.25 | 3.6 | 17.1 | |||||||||||||||||||||||||
467 | Hoàng Thị Hương | 23/04/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 3.25 | 8 | 5.8 | 17.05 | |||||||||||||||||||||||||
468 | Nguyễn Xuân Hùng | 31/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 4.75 | 7.5 | 4.8 | 17.05 | ||||||||||||||||||||||||||
469 | Đặng Thị Hải Yến | 16/01/2007 | Nghi Lộc,Nghệ An | x | THCS Nghi Long | 2022 | 0 | 6.75 | 5.5 | 4.8 | 17.05 | |||||||||||||||||||||||||
470 | Nguyễn Phương Uyên | 07/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 4.5 | 7.75 | 4.8 | 17.05 | |||||||||||||||||||||||||
471 | Nguyễn Thị Xuân Thơ | 23/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 3.75 | 7.5 | 5.8 | 17.05 | |||||||||||||||||||||||||
472 | Nguyễn Hoàng Chiến | 06/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4.75 | 5 | 7.2 | 16.95 | ||||||||||||||||||||||||||
473 | Phạm Thị Thảo Vy | 13/11/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 4.75 | 6 | 6.2 | 16.95 | |||||||||||||||||||||||||
474 | Trần Việt Sỹ | 30/04/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.25 | 7.25 | 3.4 | 16.9 | ||||||||||||||||||||||||||
475 | Bùi Thị Mai Anh | 18/07/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Đức | 2022 | 0 | 5 | 7.25 | 4.6 | 16.85 | |||||||||||||||||||||||||
476 | Hoàng Xuân Chính | 17/09/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6.25 | 8 | 2.6 | 16.85 | ||||||||||||||||||||||||||
477 | Nguyễn Thành Trung | 09/09/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6.5 | 7.5 | 2.8 | 16.8 | ||||||||||||||||||||||||||
478 | Nguyễn Đức Anh | 22/09/2007 | Đắk Lắk | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 7.5 | 6.5 | 2.8 | 16.8 | ||||||||||||||||||||||||||
479 | Trần Đức Mạnh | 26/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6 | 7 | 3.8 | 16.8 | ||||||||||||||||||||||||||
480 | Trần Văn Tiến | 01/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.5 | 6.5 | 3.8 | 16.8 | ||||||||||||||||||||||||||
481 | Bùi Thị Hải Yến | 24/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.17 | 8 | 3.6 | 16.77 | |||||||||||||||||||||||||
482 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 03/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.25 | 7.5 | 4 | 16.75 | |||||||||||||||||||||||||
483 | Mai Thành Huy | 24/01/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 6 | 6.5 | 4.2 | 16.7 | ||||||||||||||||||||||||||
484 | Nguyễn Duy Hoàng | 12/08/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.25 | 6.25 | 5.2 | 16.7 | ||||||||||||||||||||||||||
485 | Nguyễn Thị Minh | 24/07/2007 | TP Vinh - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5 | 7.5 | 4.2 | 16.7 | |||||||||||||||||||||||||
486 | Trương Trung Quân | 04/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 5.25 | 8 | 3.4 | 16.65 | ||||||||||||||||||||||||||
487 | Lê Quốc Khởi | 15/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 6.5 | 6.75 | 3.4 | 16.65 | ||||||||||||||||||||||||||
488 | Nguyển Đình Anh | 20/12/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 4 | 6 | 6.6 | 16.6 | ||||||||||||||||||||||||||
489 | Nguyễn Thái Anh Thư | 12/05/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Quán Bàu | 2022 | 0 | 3.75 | 8 | 4.8 | 16.55 | |||||||||||||||||||||||||
490 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 16/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4.5 | 6 | 6 | 16.5 | |||||||||||||||||||||||||
491 | Đặng Thị Lan Anh | 19/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 4.5 | 8 | 4 | 16.5 | |||||||||||||||||||||||||
492 | Phạm Thị Dung | 31/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.25 | 8 | 3.2 | 16.45 | |||||||||||||||||||||||||
493 | Nguyễn Hải Quân | 24/11/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 6.25 | 6 | 4.2 | 16.45 | ||||||||||||||||||||||||||
494 | Nguyễn Phạm Duy | 02/04/2007 | Hà Tĩnh | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.25 | 7 | 4.2 | 16.45 | ||||||||||||||||||||||||||
495 | Phạm Tuấn Phong | 17/12/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.75 | 7.25 | 3.4 | 16.4 | ||||||||||||||||||||||||||
496 | Nguyễn Đức Mạnh | 16/03/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.5 | 6.5 | 4.4 | 16.4 | ||||||||||||||||||||||||||
497 | Đậu Quang Phúc | 24/04/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.25 | 5.75 | 5.4 | 16.4 | ||||||||||||||||||||||||||
498 | Phan Anh | 09/09/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6 | 6.75 | 3.6 | 16.35 | ||||||||||||||||||||||||||
499 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 24/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4.25 | 7.5 | 4.6 | 16.35 | |||||||||||||||||||||||||
500 | Ngô Kim Ngân | 26/06/2007 | Thanh Hoá | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 3.5 | 6.25 | 6.6 | 16.35 | |||||||||||||||||||||||||
501 | Lê Tiến Dũng | 18/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 4.75 | 6 | 5.6 | 16.35 | ||||||||||||||||||||||||||
502 | Nguyễn Văn Pháp | 09/06/2006 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 6 | 7.5 | 2.8 | 16.3 | ||||||||||||||||||||||||||
503 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 04/03/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 1.75 | 7.75 | 6.8 | 16.3 | |||||||||||||||||||||||||
504 | Võ Văn Hiệp | 24/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 5.75 | 6.5 | 4 | 16.25 | ||||||||||||||||||||||||||
505 | Phan Hữu Hùng | 04/08/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 5.25 | 5 | 6 | 16.25 | ||||||||||||||||||||||||||
506 | Hoàng Sơ Mi | 15/05/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 4 | 5.25 | 7 | 16.25 | |||||||||||||||||||||||||
507 | Nguyễn Khắc Trung | 08/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 3.75 | 5.5 | 7 | 16.25 | ||||||||||||||||||||||||||
508 | Nguyễn Viết Bình Khiêm | 13/02/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 4 | 6 | 6.2 | 16.2 | ||||||||||||||||||||||||||
509 | Nguyễn Nhân Mạnh | 31/10/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 4.25 | 8.5 | 3.4 | 16.15 | ||||||||||||||||||||||||||
510 | Phạm Võ Ngọc Hạnh | 24/10/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 4.5 | 8.25 | 3.4 | 16.15 | |||||||||||||||||||||||||
511 | Lê Anh Tuấn | 20/02/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 6 | 6.75 | 3.4 | 16.15 | ||||||||||||||||||||||||||
512 | Thái Thị Thảo | 22/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.5 | 7.25 | 3.4 | 16.15 | |||||||||||||||||||||||||
513 | Nguyễn Thị Mĩ Dung | 07/02/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 4.25 | 7.5 | 4.4 | 16.15 | |||||||||||||||||||||||||
514 | Trương Hoàng Bảo Trâm | 09/11/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Hồng Sơn | 2022 | 0 | 4.25 | 6.5 | 5.4 | 16.15 | |||||||||||||||||||||||||
515 | Nguyễn Thanh Huyền | 07/12/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 6.75 | 6.75 | 2.6 | 16.1 | |||||||||||||||||||||||||
516 | Lê Ngọc Quân | 28/05/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 5 | 5.5 | 5.6 | 16.1 | ||||||||||||||||||||||||||
517 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 22/11/2007 | Tp Vinh - Nghệ An | x | THCS Hermann | 2022 | 0 | 5 | 5.5 | 5.6 | 16.1 | |||||||||||||||||||||||||
518 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 13/10/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 3.5 | 6.75 | 5.8 | 16.05 | |||||||||||||||||||||||||
519 | Nguyễn Quang Thắng | 26/04/2007 | TP Vinh - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5.25 | 7 | 3.8 | 16.05 | ||||||||||||||||||||||||||
520 | Trần Anh Văn | 25/11/2006 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Hưng Yên | 2022 | 0 | 4.25 | 7 | 4.8 | 16.05 | ||||||||||||||||||||||||||
521 | Phạm Đặng Thùy Dung | 05/01/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | x | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5 | 6.42 | 4.6 | 16.02 | |||||||||||||||||||||||||
522 | Nguyễn Văn Cường | 04/11/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 5.5 | 6.5 | 4 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||
523 | Nguyễn Công Vinh | 06/09/2007 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 6 | 5 | 5 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||
524 | Nguyễn Viết Cường | 26/02/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 5 | 7 | 4 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||
525 | Lương Đức Chính | 10/07/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 4.25 | 7.75 | 4 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||
526 | Đặng Thị Linh Chi | 01/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 4.25 | 6.75 | 5 | 16 | |||||||||||||||||||||||||
527 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | 12/11/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 5.25 | 6.5 | 4.2 | 15.95 | ||||||||||||||||||||||||||
528 | Nguyễn Hữu Huân | 13/03/2007 | Nghi Lộc- Nghệ An | THCS Nghi Vạn | 2022 | 0 | 5.5 | 7.25 | 3.2 | 15.95 | ||||||||||||||||||||||||||
529 | Phạm Quang Huy | 24/01/2007 | Nghệ An | THCS Nghi Kim | 2022 | 0 | 3.5 | 7 | 5.4 | 15.9 | ||||||||||||||||||||||||||
530 | Phạm Anh Thư | 17/04/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi Liên | 2022 | 0 | 3.5 | 7 | 5.4 | 15.9 | |||||||||||||||||||||||||
531 | Nguyễn Như Ý | 15/08/2007 | Nghệ An | x | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 4.75 | 6.75 | 4.4 | 15.9 | |||||||||||||||||||||||||
532 | Lê Thị Yến Nhi | 07/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Thuận | 2022 | 0 | 4.75 | 7.75 | 3.4 | 15.9 | |||||||||||||||||||||||||
533 | Nguyễn Văn Phong | 19/11/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 6.25 | 7 | 2.6 | 15.85 | ||||||||||||||||||||||||||
534 | Võ Thị Mỹ Linh | 19/08/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 4.75 | 8.25 | 2.8 | 15.8 | |||||||||||||||||||||||||
535 | Lê Hoàng Anh | 10/05/2007 | khánh Hòa | THCS Quán Hành | 2022 | 0 | 3.5 | 6.5 | 5.8 | 15.8 | ||||||||||||||||||||||||||
536 | Cao Thị Thanh Hiền | 16/08/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 5.25 | 7.75 | 2.8 | 15.8 | |||||||||||||||||||||||||
537 | Nguyễn Duy Nhật Minh | 22/12/2006 | Nghệ An | THCS Nghi ân | 2022 | 0 | 3.75 | 7 | 5 | 15.75 | ||||||||||||||||||||||||||
538 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 28/05/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 3.25 | 8 | 4.4 | 15.65 | |||||||||||||||||||||||||
539 | Nguyễn Thanh Hà | 07/12/2007 | Nghi Lộc - Nghệ An | x | THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 3.75 | 8.5 | 3.4 | 15.65 | |||||||||||||||||||||||||
540 | Nguyễn Thị Lê Na | 11/06/2007 | Nghi Lộc, Nghệ An | x | THCS Nghi Hoa | 2022 | 0 | 4.25 | 8 | 3.4 | 15.65 | |||||||||||||||||||||||||
541 | Nguyễn Văn Lợi | 13/08/2007 | Bệnh Viện huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Trường THCS Nghi Diên | 2022 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
542 | Lê Phương Minh | 11/10/2007 | Trạm Y tế xã Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | x | Trường THCS Nghi Trung | 2022 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
Nghệ An, ngày …12… tháng …07… năm …2022… | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Ký, ghi rõ họ và tên, đóng dấu) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cao Đúc Tài
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINHĐƠN ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG XẾP LỚP VÀ ĐĂNG KÝ NHẬP HỌCLỚP 10 NĂM HỌC 2022-2023Họ và tên :............................................................Ngày sinh:...................................... Nơi sinh:............................Học sinh trường THCS:........................Số ĐT liên hệ:.................. I.NGUYỆN VỌNG ĐĂNG KÝ HỌC: 1. NHÓM KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngoài các môn học bắt buộc Toán, Văn, Tiếng Anh, Giáo dục thể chất, Quốc phòng an ninh, Lịch sử, Hoạt động trải nghiệm, Giáo dục địa phương - học sinh chọn một trong các tổ hợp sau (mỗi nguyện vọng cho 1 tổ hợp, học sinh được lựa chọn 2 nguyện vọng và đánh dấu X vào tổ hợp mà mình lựa chọn):
2. NHÓM KHOA HỌC XÃ HỘI: Ngoài các môn học bắt buộc Toán, Văn, Tiếng Anh, Giáo dục thể chất, Quốc phòng an ninh, Lịch sử, Hoạt động trải nghiệm, Giáo dục địa phương - học sinh chọn một trong các tổ hợp sau ( mỗi nguyện vọng cho 1 tổ hợp, học sinh được lựa chọn 2 nguyện vọng và đánh dấu X vào tổ hợp mà mình lựa chọn):
II.Thành tích đạt được trong năm học lớp 9 (đạt HSG môn nào? Giải? cấp nào? Tính từ cấp huyện-Thành phố trở lên, khi nạp đơn phải có bản phô tô chứng nhận HSG lớp 9, không cần công chứng ) ...................................................................................................................................... Lưu ý: - Phải căn cứ vào khả năng học tập của bản thân và tham khảo thêm ý kiến của cha mẹ để đăng ký nguyện vọng. - SGK năm học 2022-2023, nhà trường sẽ hướng dẫn các em khi tập trung ( Lịch tập trung học sinh sẽ công bố sau). -Nhà trường có thể điều chỉnh một số nguyện vọng của học sinh để phù hợp với tình hình thực tiễn của nhà trường và năng lực học tập của học sinh. HỌC SINH (Ký và ghi rõ họ tên) |
|